STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2426 | Nguyễn Trần Anh Thái | 212575039 | 30/06/1998 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045598 | DDK.I1.1480.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2427 | Nguyễn Trần Thức | 049200003402 | 26/07/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045609 | DDK.I1.1491.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2428 | Nguyễn Trí Thông | 042097012907 | 12/12/1997 | Hà Tĩnh | DND.I1.0045605 | DDK.I1.1487.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2429 | Nguyễn Trọng Hiếu | 187742888 | 05/08/1998 | Nghệ An | DND.I1.0045519 | DDK.I1.1401.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2430 | Nguyễn Trường Giang | 197347914 | 04/01/1998 | Quảng Trị | DND.I1.0045509 | DDK.I1.1391.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2431 | Nguyễn Văn An | 201872183 | 21/01/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0045472 | DDK.I1.1354.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2432 | Nguyễn Văn Khoa | 192099532 | 13/05/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045540 | DDK.I1.1422.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2433 | Nguyễn Văn Linh | 062099004899 | 29/10/1999 | Kon Tum | DND.I1.0045548 | DDK.I1.1430.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2434 | Nguyễn Văn Thuần | 187761435 | 17/10/1998 | Nghệ An | DND.I1.0045606 | DDK.I1.1488.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2435 | Nguyễn Văn Trai | 040200014052 | 28/09/2000 | Nghệ An | DND.I1.0045615 | DDK.I1.1497.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2436 | Nguyễn Văn Trọng | 187743594 | 09/06/2000 | Nghệ An | DND.I1.0045620 | DDK.I1.1502.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2437 | Nguyễn Văn Tùng | 049200007432 | 24/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045631 | DDK.I1.1513.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2438 | Nguyễn Xuân Khánh | 184334610 | 15/05/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0045538 | DDK.I1.1420.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2439 | Phạm Anh Hào | 201822593 | 08/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0045511 | DDK.I1.1393.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2440 | Phạm Thành Đạt | 048200003172 | 08/01/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0045493 | DDK.I1.1375.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2441 | Phạm Thế Sơn | 201804614 | 12/04/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0045591 | DDK.I1.1473.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2442 | Phạm Thị Diệu | 049300012625 | 01/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045499 | DDK.I1.1381.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2443 | Phạm Thị Như Quỳnh | 212862194 | 09/09/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045583 | DDK.I1.1465.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2444 | Phạm Thị Quỳnh Như | 191993355 | 01/07/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045567 | DDK.I1.1449.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2445 | Phạm Trần Quốc Vinh | 042099005764 | 28/03/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0045636 | DDK.I1.1518.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2446 | Phạm Tuấn Anh | 044099005788 | 11/09/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0045473 | DDK.I1.1355.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2447 | Phạm Vũ Huy | 049200014312 | 20/03/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0045534 | DDK.I1.1416.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2448 | Phan Nguyễn Ngọc Hiển | 201777691 | 20/01/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0045515 | DDK.I1.1397.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2449 | Phan Thanh Phú | 212837030 | 10/12/1998 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045572 | DDK.I1.1454.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2450 | Phan Thị Cẩm Tú | 044300003998 | 09/08/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0045629 | DDK.I1.1511.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |