STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | Nguyễn Minh Hiếu | 044200003982 | 24/09/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0045518 | DDK.I1.1400.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2402 | Nguyễn Ngọc Lâm | 049200007130 | 25/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045543 | DDK.I1.1425.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2403 | Nguyễn Ngọc Quý | 048203001344 | 06/09/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0045580 | DDK.I1.1462.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2404 | Nguyễn Ngọc Trường | 049200002267 | 25/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045628 | DDK.I1.1510.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2405 | Nguyễn Như Tường Long | 04620014354 | 26/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045552 | DDK.I1.1434.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2406 | Nguyễn Quang Huy | 044200001968 | 02/06/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0045533 | DDK.I1.1415.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2407 | Nguyễn Quang Nam | 044200001682 | 09/10/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0045560 | DDK.I1.1442.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2408 | Nguyễn Quang Trung | 045098001811 | 16/06/1998 | Quảng Trị | DND.I1.0045624 | DDK.I1.1506.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2409 | Nguyễn Sinh Thuật | 051200013267 | 25/02/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045608 | DDK.I1.1490.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2410 | Nguyễn Tam Đạt | 048200005943 | 22/04/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0045491 | DDK.I1.1373.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2411 | Nguyễn Tấn Đạt | 049200000628 | 10/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045492 | DDK.I1.1374.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2412 | Nguyễn Tấn Vương | 206227498 | 21/04/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0045637 | DDK.I1.1519.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2413 | Nguyễn Thanh Liêm | 201483499 | 07/10/1983 | Đà Nẵng | DND.I1.0045546 | DDK.I1.1428.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2414 | Nguyễn Thanh Quốc | 046099009336 | 28/07/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045579 | DDK.I1.1461.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2415 | Nguyễn Thanh Trọng | 192105011 | 29/05/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045619 | DDK.I1.1501.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2416 | Nguyễn Thị Diệp | 040199024208 | 18/04/1999 | Nghệ An | DND.I1.0045497 | DDK.I1.1379.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2417 | Nguyễn Thị Kim Yến | 051300001148 | 20/02/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045638 | DDK.I1.1520.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2418 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 201744863 | 11/11/1996 | Đà Nẵng | DND.I1.0045507 | DDK.I1.1389.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2419 | Nguyễn Thị Như Hoài | 187885288 | 12/10/2000 | Nghệ An | DND.I1.0045523 | DDK.I1.1405.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2420 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 241958584 | 20/05/2001 | Đắk Lắk | DND.I1.0045566 | DDK.I1.1448.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2421 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 046300002740 | 23/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045634 | DDK.I1.1516.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2422 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 206332535 | 18/05/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0045514 | DDK.I1.1396.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2423 | Nguyễn Thị Thùy Trinh | 049197005322 | 10/02/1997 | Quảng Nam | DND.I1.0045618 | DDK.I1.1500.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2424 | Nguyễn Thị Tuyết | 066199016396 | 02/08/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0045635 | DDK.I1.1517.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2425 | Nguyễn Tiến Minh | 191906759 | 02/06/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045559 | DDK.I1.1441.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |