STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2376 | Ngô Đức Hy | 201780436 | 08/11/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0045535 | DDK.I1.1417.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2377 | Ngô Minh Châu | 052099003852 | 12/07/1999 | Bình Định | DND.I1.0045482 | DDK.I1.1364.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2378 | Ngô Quang Khải | 046200007852 | 02/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045536 | DDK.I1.1418.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2379 | Ngô Thị Khánh Như | 040198018448 | 11/02/1998 | Nghệ An | DND.I1.0045565 | DDK.I1.1447.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2380 | Ngô Viết Toàn | 046099007246 | 12/10/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045613 | DDK.I1.1495.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2381 | Nguyễn Anh Nguyên | 049200005750 | 04/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045561 | DDK.I1.1443.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2382 | Nguyễn Chánh Trung | 046200008345 | 16/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045622 | DDK.I1.1504.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2383 | Nguyễn Công Đạt | 044099000381 | 12/08/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0045490 | DDK.I1.1372.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2384 | Nguyễn Công Hành | B8242261 | 01/08/1988 | Quảng Nam | DND.I1.0045510 | DDK.I1.1392.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2385 | Nguyễn Công Phong | 040098015039 | 04/11/1998 | Nghệ An | DND.I1.0045569 | DDK.I1.1451.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2386 | Nguyễn Đăng Khánh | 046099009931 | 23/08/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045537 | DDK.I1.1419.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2387 | Nguyễn Đặng Tín | 048200000462 | 06/09/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0045612 | DDK.I1.1494.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2388 | Nguyễn Đình Phước Huy | 048099006992 | 28/06/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0045531 | DDK.I1.1413.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2389 | Nguyễn Đức Nhật | 049200009388 | 05/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045564 | DDK.I1.1446.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2390 | Nguyễn Đức Trưng | 215497660 | 03/01/2000 | Bình Định | DND.I1.0045625 | DDK.I1.1507.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2391 | Nguyễn Gia Huy | 048200000623 | 13/11/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0045532 | DDK.I1.1414.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2392 | Nguyễn Hoài Trung | 048097006688 | 03/09/1997 | Đà Nẵng | DND.I1.0045623 | DDK.I1.1505.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2393 | Nguyễn Hoàng Châu | 051200006658 | 17/07/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045483 | DDK.I1.1365.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2394 | Nguyễn Hoàng Quân | 201735970 | 14/06/1997 | Đà Nẵng | DND.I1.0045574 | DDK.I1.1456.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2395 | Nguyễn Hồng Khoa | 051200005037 | 20/11/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045539 | DDK.I1.1421.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2396 | Nguyễn Hữu Lam | 212860633 | 10/08/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045542 | DDK.I1.1424.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2397 | Nguyễn Hữu Sơn | 192126555 | 06/06/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045590 | DDK.I1.1472.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2398 | Nguyễn Khánh Đô | 045200007210 | 30/11/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0045500 | DDK.I1.1382.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2399 | Nguyễn Lê Chung | 044200001880 | 03/01/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0045484 | DDK.I1.1366.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2400 | Nguyễn Mạnh Cường | 187911023 | 25/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045487 | DDK.I1.1369.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |