STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
2351 Huỳnh Nhật Minh 221462629 05/07/1999 Phú Yên DND.I1.0045557 DDK.I1.1439.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2352 Huỳnh Thị Hoa 052197013028 20/01/1997 Bình Định DND.I1.0045521 DDK.I1.1403.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2353 Huỳnh Trung Hậu 206106516 27/04/1999 Quảng Nam DND.I1.0045513 DDK.I1.1395.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2354 Huỳnh Văn Phông 233317058 30/08/2000 Kon Tum DND.I1.0045571 DDK.I1.1453.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2355 Khưu Minh Kiệt 049200006778 02/07/2000 Quảng Nam DND.I1.0045541 DDK.I1.1423.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2356 La Ngọc Trường 046200002818 26/02/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0045626 DDK.I1.1508.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2357 Lê Hoàng Bửu 205490510 04/11/1992 Quảng Nam DND.I1.0045481 DDK.I1.1363.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2358 Lê Minh Được 048098004125 29/03/1998 Đà Nẵng DND.I1.0045506 DDK.I1.1388.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2359 Lê Ngọc Trường 049097007829 28/05/1997 Quảng Nam DND.I1.0045627 DDK.I1.1509.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2360 Lê Nguyễn Nhật Huy 048099000425 05/02/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0045529 DDK.I1.1411.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2361 Lê Nguyệt Ánh 187845079 18/01/2000 Nghệ An DND.I1.0045475 DDK.I1.1357.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2362 Lê Phước Hiếu 049200004519 23/11/2000 Quảng Nam DND.I1.0045516 DDK.I1.1398.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2363 Lê Thế Ngọc Quốc 201777020 29/06/1999 Đà Nẵng DND.I1.0045578 DDK.I1.1460.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2364 Lê Thị Minh Liên 201827193 02/05/2001 Gia Lai DND.I1.0045547 DDK.I1.1429.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2365 Lê Thị Tuyết Nhung 034301014407 28/06/2001 Gia Lai DND.I1.0045568 DDK.I1.1450.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2366 Lê Văn Hòa 046099012408 19/06/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0045522 DDK.I1.1404.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2367 Lê Văn Hùng 044099000808 30/03/1999 Quảng Bình DND.I1.0045526 DDK.I1.1408.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2368 Lê Văn Hưng 192100774 14/09/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0045527 DDK.I1.1409.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2369 Lê Văn Lương 241779351 09/01/2000 Đắk Lắk DND.I1.0045555 DDK.I1.1437.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2370 Mai Hồng Hiếu 049099009237 08/01/1999 Quảng Nam DND.I1.0045517 DDK.I1.1399.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2371 Mai Lê Xuân Huy 206440817 12/10/2000 Quảng Nam DND.I1.0045530 DDK.I1.1412.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2372 Mai Tiến Dũng 187745614 05/09/2000 Nghệ An DND.I1.0045504 DDK.I1.1386.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2373 Mai Trọng Thành 184404009 29/01/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0045602 DDK.I1.1484.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2374 Nghiêm Tuấn Minh 174524746 15/03/1999 Thanh Hóa DND.I1.0045558 DDK.I1.1440.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2375 Ngô Đình Lãm 049099002783 10/02/1999 Quảng Nam DND.I1.0045544 DDK.I1.1426.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản