STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2326 | Bùi Khắc Quốc | 206303321 | 25/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045576 | DDK.I1.1458.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2327 | Bùi Ngọc Trường Huy | 051200004059 | 06/10/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045528 | DDK.I1.1410.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2328 | Bùi Nguyễn Công Giang | 215489440 | 28/08/1999 | Bình Định | DND.I1.0045508 | DDK.I1.1390.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2329 | Bùi Văn Hậu | 038099006107 | 01/02/1999 | Thanh Hóa | DND.I1.0045512 | DDK.I1.1394.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2330 | Đặng Huỳnh Kim Tâm | 077200004292 | 04/08/2000 | Hồ Chí Minh | DND.I1.0045595 | DDK.I1.1477.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2331 | Đặng Quốc Hùng | 194628281 | 17/07/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0045525 | DDK.I1.1407.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2332 | Đặng Tấn Tài | 233292824 | 20/01/1999 | Kon Tum | DND.I1.0045593 | DDK.I1.1475.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2333 | Đặng Thị Phương Thảo | 201644587 | 08/08/1994 | Đà Nẵng | DND.I1.0045603 | DDK.I1.1485.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2334 | Đặng Thị Trang | 040300008531 | 11/12/2000 | Nghệ An | DND.I1.0045617 | DDK.I1.1499.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2335 | Đào Quốc Bảo | 046099013045 | 03/11/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045477 | DDK.I1.1359.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2336 | Đào Văn Trung | 241628279 | 14/09/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0045621 | DDK.I1.1503.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2337 | Đinh Bá Lương | 187817483 | 09/11/1999 | Nghệ An | DND.I1.0045554 | DDK.I1.1436.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2338 | Đỗ Ngọc Quyên | 201800072 | 07/02/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0045581 | DDK.I1.1463.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2339 | Đỗ Quyn | 048200007653 | 18/04/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0045582 | DDK.I1.1464.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2340 | Đỗ Thanh Liêm | 201746566 | 28/03/1996 | Đà Nẵng | DND.I1.0045545 | DDK.I1.1427.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2341 | Đoàn Công Đạt | 049099009965 | 15/02/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0045489 | DDK.I1.1371.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2342 | Đoàn Văn Diêu | 051200002729 | 14/06/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045498 | DDK.I1.1380.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2343 | Dương Văn Thanh Bình | 049099004029 | 27/04/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0045479 | DDK.I1.1361.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2344 | Hà Danh Quân | 040200004814 | 16/04/2000 | Nghệ An | DND.I1.0045573 | DDK.I1.1455.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2345 | Hồ Tiến Quốc | 205038980 | 07/10/1983 | Quảng Nam | DND.I1.0045577 | DDK.I1.1459.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2346 | Hồ Viết Bảo | 049099005663 | 15/05/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0045478 | DDK.I1.1360.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2347 | Hoàng Anh Dũng | 201748163 | 04/07/1997 | Đà Nẵng | DND.I1.0045503 | DDK.I1.1385.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2348 | Hoàng Ngọc Thắng | 045097000393 | 03/01/1997 | Quảng Trị | DND.I1.0045599 | DDK.I1.1481.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2349 | Hoàng Phước Thắng | 046099008053 | 05/11/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045600 | DDK.I1.1482.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2350 | Huỳnh Đức Thiện | 241829195 | 13/09/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0045604 | DDK.I1.1486.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |