STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2301 | Võ Phương Tiên | 212885826 | 11/01/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0047178 | DDK.I1.1906.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2302 | Võ Quang Huy | 049099012388 | 04/09/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039807 | DDK.I1.0107.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2303 | Võ Quang Tiến | 046201011526 | 11/03/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0047182 | DDK.I1.1910.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2304 | Võ Thành Châu | 206266527 | 12/10/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039725 | DDK.I1.0025.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2305 | Võ Thị Diệu Trinh | 197409396 | 06/04/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0047191 | DDK.I1.1919.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2306 | Võ Thị Hậu Giang | 206341140 | 14/11/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039767 | DDK.I1.0067.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2307 | Võ Thị Mỹ Duyên | 197410752 | 16/08/1997 | Quảng Trị | DND.I1.0046467 | DDK.I1.1543.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2308 | Võ Thị Nhã | 051197011280 | 28/06/1997 | Quảng Ngãi | DND.II.0039860 | DDK.I1.0160.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2309 | Võ Thị Thu Hiền | 205388412 | 01/08/1990 | Quảng Nam | DND.II.0039782 | DDK.I1.0082.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2310 | Võ Thị Yến Ninh | 201666648 | 12/02/1995 | Đà Nẵng | DND.II.0039872 | DDK.I1.0172.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2311 | Võ Trung Nhân | 049200011252 | 14/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0047101 | DDK.I1.1829.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2312 | Võ Trường Sang | 048098003799 | 15/11/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0047142 | DDK.I1.1870.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2313 | Võ Văn Bảo | 206333250 | 06/11/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039721 | DDK.I1.0021.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2314 | Võ Văn Tri | 206211812 | 17/05/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039945 | DDK.I1.0245.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2315 | Võ Văn Trọng | 192131958 | 14/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039950 | DDK.I1.0250.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2316 | Vũ Hoàng Trí | 205463255 | 08/05/1989 | Quảng Nam | DND.II.0039947 | DDK.I1.0247.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2317 | Vũ Minh Hiếu | 066094008523 | 14/04/1994 | Đắk Lắk | DND.II.0039790 | DDK.I1.0090.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2318 | Vũ Thanh Thanh | 049301014954 | 28/11/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0046552 | DDK.I1.1628.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2319 | Vũ Văn Khang | 040099019237 | 08/02/1999 | Nghệ An | DND.I1.0047044 | DDK.I1.1772.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2320 | Vũ Xuân Trường | 231268934 | 03/12/2000 | Gia Lai | DND.I1.0046569 | DDK.I1.1645.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2321 | Vương Lê Thắng | 201463726 | 03/08/1982 | Đà Nẵng | DND.II.0039920 | DDK.I1.0220.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2322 | Vương Tú Anh | 040097010970 | 01/11/1997 | Nghệ An | DND.II.0039712 | DDK.I1.0012.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2323 | Bạch Nguyên Hải Âu | 212433237 | 13/08/2023 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045476 | DDK.I1.1358.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2324 | Bạch Thị Thu Thuận | 051301009269 | 14/06/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045607 | DDK.I1.1489.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2325 | Bùi Duy Tân | 045200006264 | 02/09/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0045596 | DDK.I1.1478.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |