STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
2276 Trương Văn Kế 052200003595 28/11/2000 Bình Định DND.I1.0046494 DDK.I1.1570.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2277 Trương Văn Khánh 046099000166 05/05/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0046497 DDK.I1.1573.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2278 Từ Minh Phương 201754361 28/09/1997 Đà Nẵng DND.II.0039886 DDK.I1.0186.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2279 Văn Đình Hiếu 046098006768 30/03/1998 Thừa Thiên Huế DND.I1.0047003 DDK.I1.1731.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2280 Văn Minh Thuận 212885397 17/11/2001 Hà Nội DND.I1.0047177 DDK.I1.1905.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2281 Văn Quý Thắng 049099003106 15/02/1999 Quảng Nam DND.II.0039921 DDK.I1.0221.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2282 Văn Thiên Quang 045200004508 30/06/2000 Quảng Trị DND.I1.0046538 DDK.I1.1614.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2283 Võ Anh Dũng 201772822 20/01/2000 Đà Nẵng DND.II.0039758 DDK.I1.0058.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2284 Võ Công Bình 187892752 20/07/2001 Nghệ An DND.I1.0046456 DDK.I1.1532.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2285 Võ Đại Nhật Tân 046099013338 15/12/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0047148 DDK.I1.1876.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2286 Võ Đăng Hiếu 206237058 22/09/1999 Quảng Nam DND.II.0039789 DDK.I1.0089.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2287 Võ Đăng Vịnh 206079135 29/09/1997 Quảng Nam DND.II.0039975 DDK.I1.0275.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2288 Võ Đình Hữu 231429402 01/08/2023 Gia Lai DND.I1.0047025 DDK.I1.1753.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2289 Võ Đình Khôi 050199003591 01/05/1999 Quảng Ngãi DND.I1.0046499 DDK.I1.1575.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2290 Võ Đình Thịnh 051098011134 05/11/1998 Quảng Ngãi DND.I1.0047166 DDK.I1.1894.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2291 Võ Đức Hải 197408514 06/06/2000 Quảng Trị DND.I1.0046984 DDK.I1.1712.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2292 Võ Đức Thắng 062201004014 14/06/2001 Kon Tum DND.I1.0047152 DDK.I1.1880.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2293 Võ Duy Tân 048200006070 13/02/2000 Đà Nẵng DND.I1.0046546 DDK.I1.1622.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2294 Võ Hải Lăng 054079005012 30/01/1979 Phú Yên DND.I1.0047053 DDK.I1.1781.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2295 Võ Hoàng Long 201746924 27/10/1999 Đà Nẵng DND.II.0039832 DDK.I1.0132.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2296 Võ Hoàng Nhi 048301004689 01/01/2001 Đà Nẵng DND.I1.0047107 DDK.I1.1835.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2297 Võ Lê Khương 049099007863 26/07/1999 Quảng Nam DND.I1.0046501 DDK.I1.1577.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2298 Võ Mạnh Kiệt 045098003156 02/02/1998 Quảng Trị DND.I1.0047050 DDK.I1.1778.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2299 Võ Minh Đông 044093011037 26/11/1993 Quảng Bình DND.I1.0046964 DDK.I1.1692.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2300 Võ Nguyễn Quang Huy 048201003474 25/12/2001 Bà Rịa - Vũng Tàu DND.I1.0047035 DDK.I1.1763.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản