STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2251 | Trần Văn Hưng | 049099005328 | 06/05/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0046491 | DDK.I1.1567.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2252 | Trần Văn Khang | 049200004871 | 17/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0047043 | DDK.I1.1771.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2253 | Trần Văn Minh | 194539027 | 14/01/1993 | Quảng Bình | DND.I1.0047075 | DDK.I1.1803.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2254 | Trần Văn Quốc Bảo | 201779691 | 15/04/2000 | Đà Nẵng | DND.II.0039720 | DDK.I1.0020.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2255 | Trần Văn Toàn | 184432323 | 21/08/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0047184 | DDK.I1.1912.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2256 | Trần Vĩnh Hảo | 049099007973 | 14/05/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039781 | DDK.I1.0081.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2257 | Trần Vũ Chi Mai | 048189001416 | 14/11/1989 | Đà Nẵng | DND.I1.0047071 | DDK.I1.1799.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2258 | Trần Xuân Khôi | 036092003408 | 13/10/1992 | Nam Định | DND.II.0039816 | DDK.I1.0116.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2259 | Trịnh Hồng Phúc | 206320417 | 19/11/1999 | Hà Nội | DND.II.0039881 | DDK.I1.0181.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2260 | Trịnh Lưu Đan | 049302005258 | 27/01/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0046460 | DDK.I1.1536.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2261 | Trịnh Nhật Lan | 044199001719 | 26/08/2023 | Quảng Bình | DND.I1.0047052 | DDK.I1.1780.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2262 | Trịnh Tiến Dũng | 044201001837 | 26/04/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0046971 | DDK.I1.1699.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2263 | Trương Anh Đài | 205919653 | 16/01/1997 | Quảng Nam | DND.II.0039736 | DDK.I1.0036.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2264 | Trương Công Luật | 051200012873 | 01/02/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0047069 | DDK.I1.1797.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2265 | Trương Công Minh | 201780873 | 03/03/2000 | Đà Nẵng | DND.II.0039843 | DDK.I1.0143.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2266 | Trương Công Nghĩa | 201795745 | 03/06/1998 | Đà Nẵng | DND.II.0039849 | DDK.I1.0149.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2267 | Trương Công Phước | 201843518 | 28/09/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0047121 | DDK.I1.1849.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2268 | Trương Lê Vi Thảo | 206289615 | 06/11/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0047163 | DDK.I1.1891.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2269 | Trương Nữ Hoàng Vy | 201773273 | 20/10/1999 | Đà Nẵng | DND.II.0039980 | DDK.I1.0280.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2270 | Trương Quang Huy | 212886302 | 25/08/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0047034 | DDK.I1.1762.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2271 | Trương Quang Linh | 051201006392 | 27/06/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0047060 | DDK.I1.1788.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2272 | Trương Thanh Hà | 212869485 | 10/11/2002 | Quảng Ngãi | DND.I1.0046981 | DDK.I1.1709.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2273 | Trương Thất Tùng | 048202002959 | 18/01/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0047211 | DDK.I1.1939.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2274 | Trương Thị Như Ý | 046199009199 | 24/07/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039982 | DDK.I1.0282.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2275 | Trương Văn Hợp | 052099002578 | 12/03/1999 | Bình Định | DND.II.0039797 | DDK.I1.0097.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |