STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
2226 Trần Thanh Quý 187754903 02/05/1999 Nghệ An DND.II.0039895 DDK.I1.0195.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2227 Trần Thanh Tâm 049099013610 12/02/1999 Quảng Nam DND.II.0039912 DDK.I1.0212.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2228 Trần Thanh Tuấn 049099011754 02/01/1999 Quảng Nam DND.II.0039965 DDK.I1.0265.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2229 Trần Thanh Tuấn 201669880 13/05/1994 Đà Nẵng DND.I1.0046573 DDK.I1.1649.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2230 Trần Thị Hồng 040300024832 01/02/2000 Nghệ An DND.I1.0047017 DDK.I1.1745.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2231 Trần Thị Kiều 052301003049 10/04/2001 Bình Định DND.I1.0046502 DDK.I1.1578.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2232 Trần Thị Kim Quà 049301002459 09/06/2001 Quảng Nam DND.I1.0047128 DDK.I1.1856.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2233 Trần Thị Kim Thảo 205234267 08/02/1987 Quảng Nam DND.I1.0047162 DDK.I1.1890.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2234 Trần Thị Minh Nguyệt 048300004601 13/08/2000 Đà Nẵng DND.I1.0046522 DDK.I1.1598.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2235 Trần Thị Mỹ Duyên 206317394 01/05/1999 Quảng Nam DND.II.0039765 DDK.I1.0065.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2236 Trần Thị Mỹ Ngân 206351159 16/01/2001 Quảng Nam DND.I1.0047085 DDK.I1.1813.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2237 Trần Thị Nhiểm 046300008227 19/03/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0046531 DDK.I1.1607.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2238 Trần Thị Phước Hạnh 046199000245 17/12/1999 Thừa Thiên Huế DND.II.0039779 DDK.I1.0079.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2239 Trần Thị Phương Dung 049301007527 17/04/2001 Quảng Nam DND.I1.0046970 DDK.I1.1698.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2240 Trần Thị Thanh Thủy 049199007845 15/01/1999 Quảng Nam DND.II.0039935 DDK.I1.0235.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2241 Trần Thị Xuân Yến 048302004035 15/02/2002 Đà Nẵng DND.I1.0046579 DDK.I1.1655.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2242 Trần Thu Trang 194633032 08/03/1999 Quảng Bình DND.II.0039943 DDK.I1.0243.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2243 Trần Trung Hiếu 212839072 08/04/2000 Quảng Ngãi DND.II.0039791 DDK.I1.0091.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2244 Trần Trung Vĩnh 241863343 22/08/1999 Đắk Lắk DND.II.0039974 DDK.I1.0274.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2245 Trần Tuấn Đạt 048301002990 16/01/2001 Đà Nẵng DND.I1.0046957 DDK.I1.1685.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2246 Trần Văn An 192125058 10/11/1999 Thừa Thiên Huế DND.II.0039703 DDK.I1.0003.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2247 Trần Văn Công 187615714 07/01/1997 Nghệ An DND.II.0039731 DDK.I1.0031.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2248 Trần Văn Duy 205840743 24/07/1997 Hồ Chí Minh DND.II.0039764 DDK.I1.0064.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2249 Trần Văn Hiếu 194656742 18/04/2001 Quảng Bình DND.I1.0046482 DDK.I1.1558.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2250 Trần Văn Hoài 215445367 04/08/2023 Bình Định DND.I1.0046485 DDK.I1.1561.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản