| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 201 | Nguyễn Quốc Hiển | 046202001385 | 12/10/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0082070 | DDK.I1.0551.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 202 | Nguyễn Quốc Huy | 046205000620 | 28/12/2005 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0082080 | DDK.I1.0561.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 203 | Nguyễn Quốc Vương | 048205001388 | 12/07/2005 | Đà Nẵng | DND.I1.00820188 | DDK.I1.0669.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 204 | Nguyễn Tấn Đức | 046203002084 | 24/05/2003 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0082067 | DDK.I1.0548.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 205 | Nguyễn Thành Đại | 049202006866 | 05/01/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0082059 | DDK.I1.0540.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 206 | Nguyễn Thành Đạt | 046202007691 | 09/07/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0082063 | DDK.I1.0544.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 207 | Nguyễn Thanh Dương | 034204004386 | 28/03/2004 | Thái Bình | DND.I1.0082057 | DDK.I1.0538.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 208 | Nguyễn Thành Tấn | 045202002590 | 20/10/2002 | Quảng Trị | DND.I1.00820149 | DDK.I1.0630.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 209 | Nguyễn Thị Vi | 049304001221 | 08/05/2004 | Quảng Nam | DND.I1.00820181 | DDK.I1.0662.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 210 | Nguyễn Thị Anh Thư | 049304015157 | 11/06/2004 | Quảng Nam | DND.I1.00820160 | DDK.I1.0641.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 211 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 046304001524 | 20/06/2004 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0082096 | DDK.I1.0577.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 212 | Nguyễn Thị Ngọc Nghĩa | 051302010360 | 09/08/2002 | Quảng Ngãi | DND.I1.00820119 | DDK.I1.0600.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 213 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 049302012397 | 20/01/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0082069 | DDK.I1.0550.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 214 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 046305004625 | 29/04/2005 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.00820152 | DDK.I1.0633.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 215 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 045304000111 | 09/12/2004 | Quảng Trị | DND.I1.00820115 | DDK.I1.0596.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 216 | Nguyễn Thị Thùy Duyên | 048304001552 | 03/10/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0082056 | DDK.I1.0537.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 217 | Nguyễn Thị Thuỳ Nguyên | 049302006127 | 22/02/2002 | Quảng Nam | DND.I1.00820124 | DDK.I1.0605.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 218 | Nguyễn Thị Tiên Triều | 049303005553 | 18/08/2003 | Quảng Nam | DND.I1.00820169 | DDK.I1.0650.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 219 | Nguyễn Trung Hiếu | 048203001203 | 22/03/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0082071 | DDK.I1.0552.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 220 | Nguyễn Văn Mẫn | 049202009858 | 29/01/2002 | Quảng Nam | DND.I1.00820107 | DDK.I1.0588.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 221 | Nguyễn Văn Viên | 049202013312 | 17/10/2002 | Quảng Nam | DND.I1.00820182 | DDK.I1.0663.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 222 | Nguyễn Việt Tiến | 051203001828 | 24/07/2003 | Quảng Ngãi | DND.I1.00820164 | DDK.I1.0645.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 223 | Ông Lê Văn Thành | 048205000167 | 24/08/2005 | Đà Nẵng | DND.I1.00820150 | DDK.I1.0631.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 224 | Phạm Bá Quang | 046202013788 | 30/01/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.00820139 | DDK.I1.0620.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 225 | Phạm Đình Nam | 049202008564 | 15/04/2002 | Quảng Nam | DND.I1.00820113 | DDK.I1.0594.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |