STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
201 Nguyễn Cửu Long 046201007458 10/05/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0048974 DDK.I1.2164.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
202 Nguyễn Đắc Hùng Phú 046200003123 05/12/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049056 DDK.I1.2246.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
203 Nguyễn Đại Bằng 187809471 18/10/1999 Nghệ An DND.I1.0048771 DDK.I1.1961.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
204 Nguyễn Đại Phi Lâm 049201007944 20/07/2001 Quảng Nam DND.I1.0048955 DDK.I1.2145.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
205 Nguyễn Đăng Bảo Đức 192033937 12/01/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0048827 DDK.I1.2017.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
206 Nguyễn Đăng Đức Bảo 192033723 12/01/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0048776 DDK.I1.1966.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
207 Nguyễn Đặng Hương Giang 048301004153 06/08/2001 Đà Nẵng DND.I1.0048847 DDK.I1.2037.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
208 Nguyễn Đăng Phi Thuần 046201003153 23/02/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049169 DDK.I1.2359.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
209 Nguyễn Đăng Quang 046201009852 19/07/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049077 DDK.I1.2267.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
210 Nguyễn Đình Hiếu 044202000920 25/09/2002 Quảng Bình DND.I1.0048876 DDK.I1.2066.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
211 Nguyễn Đình Huy 048201002995 08/04/2001 Đà Nẵng DND.I1.0048925 DDK.I1.2115.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
212 Nguyễn Đình Lâm 045201005289 05/07/2001 Quảng Trị DND.I1.0048956 DDK.I1.2146.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
213 Nguyễn Đình Luật 212584517 20/01/1999 Quảng Ngãi DND.I1.0048980 DDK.I1.2170.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
214 Nguyễn Đình Viên 049200011960 20/09/2000 Quảng Nam DND.I1.0049244 DDK.I1.2434.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
215 Nguyễn Đoàn Ngọc Hà 049201008117 22/09/2001 Quảng Nam DND.I1.0048852 DDK.I1.2042.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
216 Nguyễn Đức Anh 184455780 01/12/2002 Hà Tĩnh DND.I1.0048761 DDK.I1.1951.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
217 Nguyễn Đức Xuân Sơn 197393775 18/09/2001 Quảng Trị DND.I1.0049103 DDK.I1.2293.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
218 Nguyễn Duy Đức 066200020003 07/03/2000 Đắk Lắk DND.I1.0048828 DDK.I1.2018.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
219 Nguyễn Duy Hải Triều 187910955 13/11/2001 Nghệ An DND.I1.0049207 DDK.I1.2397.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
220 Nguyễn Duy Phúc 046201012139 04/11/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049058 DDK.I1.2248.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
221 Nguyễn Duy Phước 049200008812 20/02/2000 Quảng Nam DND.I1.0049064 DDK.I1.2254.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
222 Nguyễn Duy Toàn 201827169 08/09/2001 Đà Nẵng DND.I1.0049188 DDK.I1.2378.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
223 Nguyễn Duy Trường 046201011130 04/03/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049214 DDK.I1.2404.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
224 Nguyễn Duy Vỹ 051201008167 10/12/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0049262 DDK.I1.2452.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
225 Nguyễn Hải 192030302 22/02/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0048858 DDK.I1.2048.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản