STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2201 | Trần Hồng Hiền | 046099009613 | 15/01/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0046477 | DDK.I1.1553.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2202 | Trần Hưng Bình | 046099009808 | 15/07/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0046942 | DDK.I1.1670.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2203 | Trần Hưng Đức | 046099013092 | 11/12/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039751 | DDK.I1.0051.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2204 | Trần Lê Duy | 046099008691 | 13/09/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0046976 | DDK.I1.1704.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2205 | Trần Lê Ngọc Anh | 046300006145 | 19/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0046451 | DDK.I1.1527.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2206 | Trần Mậu Gơ | 049098005278 | 25/11/1998 | Quảng Nam | DND.II.0039768 | DDK.I1.0068.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2207 | Trần Minh Hùng | 187769090 | 24/03/1999 | Nghệ An | DND.II.0039800 | DDK.I1.0100.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2208 | Trần Minh Tuấn | 046099009399 | 16/05/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0047205 | DDK.I1.1933.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2209 | Trần Ngọc Hùng | 206319447 | 28/12/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039801 | DDK.I1.0101.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2210 | Trần Nguyễn Bảo Nguyên | 048301007519 | 03/09/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0047096 | DDK.I1.1824.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2211 | Trần Nguyễn Đại Nhật | 192074770 | 31/01/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0046526 | DDK.I1.1602.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2212 | Trần Nguyễn Thúy Quỳnh | 197351515 | 29/05/1997 | Quảng Trị | DND.I1.0047137 | DDK.I1.1865.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2213 | Trần Nhật Hào | 046200013086 | 05/03/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0046473 | DDK.I1.1549.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2214 | Trần Phong Thọ | 038099005045 | 14/09/1999 | Thanh Hóa | DND.I1.0046558 | DDK.I1.1634.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2215 | Trần Phước Nguyên | 064201010594 | 01/01/2001 | Gia Lai | DND.I1.0047097 | DDK.I1.1825.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2216 | Trần Quang Cơ | 206037941 | 26/10/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039730 | DDK.I1.0030.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2217 | Trần Quang Huy | 192036267 | 25/05/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0047032 | DDK.I1.1760.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2218 | Trần Quốc Anh | 048201007355 | 06/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0046938 | DDK.I1.1666.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2219 | Trần Quốc Huy | 184326384 | 05/01/1999 | Hà Tĩnh | DND.II.0039806 | DDK.I1.0106.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2220 | Trần Sinh | 206148507 | 29/10/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0047143 | DDK.I1.1871.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2221 | Trần Thanh Bằng | 191891064 | 06/03/1996 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039717 | DDK.I1.0017.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2222 | Trần Thanh Hiếu | 206335301 | 02/09/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0047002 | DDK.I1.1730.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2223 | Trần Thanh Huy | 212430784 | 05/01/1998 | Quảng Ngãi | DND.I1.0047033 | DDK.I1.1761.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2224 | Trần Thanh Lĩnh | 206210780 | 19/05/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039828 | DDK.I1.0128.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2225 | Trần Thanh Phúc | 201800907 | 29/07/2000 | Đà Nẵng | DND.II.0039880 | DDK.I1.0180.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |