STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
2176 Trầm Thị Liên 049199013235 15/03/1999 Quảng Nam DND.II.0039825 DDK.I1.0125.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2177 Trần Bảo Ngọc 044201004746 20/02/2001 Quảng Bình DND.I1.0047090 DDK.I1.1818.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2178 Trần Bảo Phong 187047570 16/08/1991 Nghệ An DND.II.0039873 DDK.I1.0173.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2179 Trần Bảo Phong 215483815 23/01/2000 Bình Định DND.I1.0047112 DDK.I1.1840.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2180 Trần Cao Dy Bảo 046099004109 30/05/1999 Thừa Thiên Huế DND.II.0039719 DDK.I1.0019.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2181 Trần Công Chương 048201001990 02/06/2001 Đà Nẵng DND.I1.0046459 DDK.I1.1535.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2182 Trần Công Minh 049099003725 02/09/1999 Quảng Nam DND.II.0039842 DDK.I1.0142.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2183 Trần Công Minh Phú 066098015474 06/07/1998 Quảng Ngãi DND.I1.0047116 DDK.I1.1844.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2184 Trần Công Truyền 048099005760 09/01/1999 Đà Nẵng DND.II.0039960 DDK.I1.0260.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2185 Trần Đắc Sáng 184311839 02/02/1999 Hà Tĩnh DND.II.0039903 DDK.I1.0203.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2186 Trần Đại Nguyên 049200013140 15/01/2000 Đà Nẵng DND.II.0039858 DDK.I1.0158.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2187 Trần Đăng Quang 184353962 20/01/1999 Hà Tĩnh DND.II.0039892 DDK.I1.0192.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2188 Trần Diễm Quỳnh 048302006754 05/12/2002 Đà Nẵng DND.I1.0046541 DDK.I1.1617.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2189 Trần Đình Nhất 194599731 17/08/1999 Quảng Bình DND.II.0039862 DDK.I1.0162.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2190 Trần Đình Phương 184293970 10/03/1998 Hà Tĩnh DND.II.0039884 DDK.I1.0184.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2191 Trần Đình Toại 184205550 20/04/1998 Hà Tĩnh DND.I1.0046561 DDK.I1.1637.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2192 Trần Đình Triệu 049201003028 19/07/2001 Quảng Nam DND.I1.0047190 DDK.I1.1918.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2193 Trần Duy 046201008516 03/06/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0046974 DDK.I1.1702.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2194 Trần Duy Hoàng 046201006368 19/01/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0047015 DDK.I1.1743.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2195 Trần Duy Phương 192059394 13/10/1999 Thừa Thiên Huế DND.II.0039885 DDK.I1.0185.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2196 Trần Duy Vỹ 048201000446 31/08/2001 Đà Nẵng DND.I1.0047217 DDK.I1.1945.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2197 Trần Duyên Trinh 049199003234 12/01/1999 Quảng Nam DND.II.0039949 DDK.I1.0249.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2198 Trần Hoàng Phong 197414497 20/07/1999 Quảng Trị DND.I1.0046534 DDK.I1.1610.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2199 Trần Hoàng Phúc 201783339 11/05/1999 Đà Nẵng DND.II.0039879 DDK.I1.0179.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2200 Trần Hoàng Thái Duy 052093015760 08/08/1993 Bình Định DND.I1.0046975 DDK.I1.1703.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản