STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
2151 Phan Ngọc Triều 049099007237 20/07/1999 Quảng Nam DND.I1.0047189 DDK.I1.1917.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2152 Phan Ngọc Tường Vi 201819290 04/09/1999 Đà Nẵng DND.I1.0047214 DDK.I1.1942.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2153 Phan Nguyễn Nhật Tân 045200007619 01/01/2000 Quảng Trị DND.II.0039914 DDK.I1.0214.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2154 Phan Nhật Hoàng 049200004679 29/08/2000 Quảng Nam DND.I1.0047014 DDK.I1.1742.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2155 Phan Quang Thiện 192102357 08/08/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0046580 DDK.I1.1656.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2156 Phan Quốc Khánh 046200008553 31/08/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0046496 DDK.I1.1572.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2157 Phan Thanh Tùng 038099008179 20/03/1999 Thanh Hóa DND.I1.0047210 DDK.I1.1938.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2158 Phan Thị Bích Ngân 051300003257 24/09/2000 Quảng Ngãi DND.I1.0046518 DDK.I1.1594.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2159 Phan Thị Hương Lan 044301005055 04/02/2001 Quảng Bình DND.I1.0046504 DDK.I1.1580.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2160 Phan Thị Mỵ 192072885 24/09/2002 Thừa Thiên Huế DND.I1.0047076 DDK.I1.1804.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2161 Phan Thị Thảo Trang 049301010399 12/01/2001 Quảng Nam DND.I1.0046564 DDK.I1.1640.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2162 Phan Thị Thu Uyên 206352696 09/10/1999 Quảng Nam DND.II.0039940 DDK.I1.0240.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2163 Phan Thị Tuyết Chi 184330856 03/09/1998 Hà Tĩnh DND.II.0039726 DDK.I1.0026.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2164 Phan Tiến Thành 062091006998 19/12/1991 Kon Tum DND.I1.0047156 DDK.I1.1884.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2165 Phan Văn Hà 201683879 30/09/1994 Đà Nẵng DND.II.0039772 DDK.I1.0072.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2166 Phan Văn Khải 212432389 20/11/1999 Quảng Ngãi DND.II.0039813 DDK.I1.0113.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2167 Phan Vĩnh Thạch 184373426 23/06/1999 Hà Tĩnh DND.I1.0046547 DDK.I1.1623.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2168 Phan Xuân Hòa 197401868 21/06/2000 Quảng Trị DND.I1.0046484 DDK.I1.1560.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2169 Tán Nguyên Hảo 201779738 26/01/1998 Đà Nẵng DND.II.0039780 DDK.I1.0080.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2170 Tăng Văn Quang 205234676 10/07/1986 Quảng Nam DND.II.0039891 DDK.I1.0191.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2171 Thái Trà Giang 187657699 03/07/1999 Nghệ An DND.II.0039766 DDK.I1.0066.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2172 Tôn Thất Thắng 201814712 23/10/2000 Đà Nẵng DND.I1.0047151 DDK.I1.1879.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2173 Tôn Thất Tiến 201851135 13/12/2002 Đà Nẵng DND.II.0039938 DDK.I1.0238.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2174 Tống Duy Tân 215315088 03/07/1992 Bình Định DND.I1.0047147 DDK.I1.1875.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2175 Tống Mạnh Cường 197435868 06/05/2001 Quảng Trị DND.I1.0046951 DDK.I1.1679.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản