STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2126 | Phạm Thị Thanh Thu | 206363313 | 07/05/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039929 | DDK.I1.0229.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2127 | Phạm Thu Trang | 038199004483 | 02/06/1999 | Thanh Hóa | DND.II.0039942 | DDK.I1.0242.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2128 | Phạm Tiến Anh | 042099006120 | 01/02/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0046449 | DDK.I1.1525.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2129 | Phạm Trường Khanh | 048099000427 | 10/06/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0047045 | DDK.I1.1773.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2130 | Phạm Tú Anh | 044099000366 | 24/05/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0046450 | DDK.I1.1526.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2131 | Phạm Văn Hiền | 049097013015 | 09/10/1997 | Đà Nẵng | DND.I1.0046993 | DDK.I1.1721.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2132 | Phạm Văn Hoàn | 040084012110 | 19/05/1984 | Nghệ An | DND.I1.0046486 | DDK.I1.1562.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2133 | Phạm Văn Huy | 046099006731 | 24/11/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0047031 | DDK.I1.1759.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2134 | Phạm Văn Phú | 251198359 | 12/09/1999 | Lâm Đồng | DND.II.0039877 | DDK.I1.0177.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2135 | Phạm Văn Sơn | 046098101447 | 20/07/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0047144 | DDK.I1.1872.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2136 | Phạm Viết Long | 046201003710 | 26/05/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0047068 | DDK.I1.1796.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2137 | Phan Bá Rôn | 046200002803 | 05/09/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039899 | DDK.I1.0199.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2138 | Phan Bá Tú | 040200023448 | 06/10/2000 | Nghệ An | DND.I1.0046571 | DDK.I1.1647.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2139 | Phan Châu Anh | 201757741 | 21/06/1999 | Đà Nẵng | DND.II.0039710 | DDK.I1.0010.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2140 | Phan Đại Hải | 048099003014 | 03/08/2023 | Đà Nẵng | DND.II.0039773 | DDK.I1.0073.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2141 | Phan Dũng Thắng | 049099000357 | 28/11/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0046550 | DDK.I1.1626.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2142 | Phan Hồ Trung Hiếu | 206193366 | 04/12/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0046481 | DDK.I1.1557.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2143 | Phan Huynh | 192035756 | 14/01/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0047037 | DDK.I1.1765.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2144 | Phan Lê Cẩm Ly | 201840574 | 18/06/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0046510 | DDK.I1.1586.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2145 | Phan Lê Hà Phương | 048300001933 | 28/05/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0047126 | DDK.I1.1854.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2146 | Phan Long Nhật | 042201012174 | 02/12/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0047105 | DDK.I1.1833.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2147 | Phan Lưu Kế | 049097004214 | 17/05/1997 | Hà Nội | DND.I1.0047038 | DDK.I1.1766.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2148 | Phan Minh Anh | 201777647 | 21/09/2000 | Đà Nẵng | DND.II.0039711 | DDK.I1.0011.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2149 | Phan Minh Tuệ | 048200000459 | 07/10/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0047207 | DDK.I1.1935.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2150 | Phan Ngọc Lợi | 049098009797 | 29/03/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0047062 | DDK.I1.1790.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |