STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2101 | Phạm Lê Minh Phúc | 206283206 | 05/02/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0047119 | DDK.I1.1847.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2102 | Phạm Minh Hạnh | 049200005225 | 29/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0046472 | DDK.I1.1548.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2103 | Phạm Ngọc Đại | 051200012149 | 13/06/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0046953 | DDK.I1.1681.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2104 | Phạm Ngọc Diễn | 045201006139 | 29/05/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0046958 | DDK.I1.1686.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2105 | Phạm Ngọc Hải | 040099008843 | 02/01/1999 | Nghệ An | DND.I1.0046983 | DDK.I1.1711.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2106 | Phạm Ngọc Phương | 049084001513 | 02/07/1984 | Quảng Nam | DND.I1.0047125 | DDK.I1.1853.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2107 | Phạm Ngọc Sơn | 241734037 | 12/07/1998 | Đắk Lắk | DND.I1.0046543 | DDK.I1.1619.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2108 | Phạm Ngọc Thành | 212430754 | 03/08/1998 | Quảng Ngãi | DND.I1.0046555 | DDK.I1.1631.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2109 | Phạm Nguyễn Gia Hân | 049199003067 | 16/08/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039776 | DDK.I1.0076.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2110 | Phạm Nguyễn Ngân Châu | 075300015914 | 01/03/2000 | Đồng Nai | DND.I1.0046944 | DDK.I1.1672.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2111 | Phạm Nguyễn Xuân Trinh | 201748899 | 09/09/1998 | Đà Nẵng | DND.II.0039948 | DDK.I1.0248.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2112 | Phạm Quốc Hiệp | 049201007375 | 03/07/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0046996 | DDK.I1.1724.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2113 | Phạm Quốc Trung | 212485623 | 14/09/1998 | Quảng Ngãi | DND.II.0039957 | DDK.I1.0257.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2114 | Phạm Sự Đông Dương | 187825303 | 17/10/1999 | Nghệ An | DND.II.0039760 | DDK.I1.0060.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2115 | Phạm Tấn Linh | 206373858 | 10/08/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0047059 | DDK.I1.1787.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2116 | Phạm Tấn Thắng | 049099014308 | 28/11/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039919 | DDK.I1.0219.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2117 | Phạm Thanh Đông | 206035829 | 07/06/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039748 | DDK.I1.0048.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2118 | Phạm Thành Hưng | 054084001962 | 04/08/1984 | Phú Yên | DND.II.0039802 | DDK.I1.0102.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2119 | Phạm Thành Kiên | 197365767 | 11/01/1997 | Quảng Trị | DND.II.0039817 | DDK.I1.0117.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2120 | Phạm Thảo Nhi | 049300014354 | 28/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0047106 | DDK.I1.1834.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2121 | Phạm Thị Anh Thư | 206340083 | 21/12/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0047176 | DDK.I1.1904.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2122 | Phạm Thị Hà | 051301005489 | 21/04/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0046980 | DDK.I1.1708.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2123 | Phạm Thị Hoài Ngọc | 046301009258 | 13/06/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0046520 | DDK.I1.1596.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2124 | Phạm Thị Hoàng Diệu | 066199008651 | 04/01/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0046960 | DDK.I1.1688.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2125 | Phạm Thị Hương | 048302006984 | 12/02/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0046493 | DDK.I1.1569.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |