STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2076 | Nguyễn Văn Thành | 044093003510 | 28/05/1993 | Quảng Bình | DND.I1.0047155 | DDK.I1.1883.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2077 | Nguyễn Văn Thiện | 212432220 | 19/01/1999 | Quảng Ngãi | DND.II.0039926 | DDK.I1.0226.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2078 | Nguyễn Văn Tỏ | 048098002622 | 24/04/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0047183 | DDK.I1.1911.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2079 | Nguyễn Văn Trường | 049098013258 | 31/05/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0046568 | DDK.I1.1644.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2080 | Nguyễn Văn Tuấn | 049201013761 | 26/01/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0047204 | DDK.I1.1932.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2081 | Nguyễn Văn Việt | 206144115 | 30/08/1997 | Quảng Nam | DND.II.0039970 | DDK.I1.0270.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2082 | Nguyễn Văn Vinh | 201731501 | 04/12/1997 | Đà Nẵng | DND.II.0039972 | DDK.I1.0272.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2083 | Nguyễn Văn Vũ | 206266690 | 09/11/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039976 | DDK.I1.0276.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2084 | Nguyễn Văn Yên | 049200010938 | 18/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0046578 | DDK.I1.1654.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2085 | Nguyễn Việt Hà | 215479478 | 29/03/1999 | Bình Định | DND.II.0039771 | DDK.I1.0071.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2086 | Nguyễn Việt Hoàng | 046098013003 | 18/10/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0047011 | DDK.I1.1739.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2087 | Nguyễn Viết Hưng | 064201011909 | 01/02/2001 | Gia Lai | DND.I1.0047024 | DDK.I1.1752.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2088 | Nguyễn Việt Long | 201795502 | 06/11/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0047067 | DDK.I1.1795.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2089 | Nguyễn Viết Như | 049098008279 | 24/03/1998 | Quảng Nam | DND.II.0039869 | DDK.I1.0169.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2090 | Nguyễn Vĩnh Tri | 049099013530 | 06/04/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039944 | DDK.I1.0244.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2091 | Nguyễn Võ Khánh Toàn | 201804211 | 09/11/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039941 | DDK.I1.0241.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2092 | Nguyễn Vũ Hoàng | 046099006648 | 20/09/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039795 | DDK.I1.0095.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2093 | Nguyễn Vũ Hoàng | 201811811 | 22/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0047012 | DDK.I1.1740.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2094 | Nguyễn Xuân Hoàng | 042098006041 | 01/01/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0047013 | DDK.I1.1741.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2095 | Nguyễn Xuân Minh Vũ | 066099008535 | 12/12/1999 | Đắk Lắk | DND.II.0039977 | DDK.I1.0277.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2096 | Phạm Đắc Nin | 212836861 | 20/01/1999 | Quảng Ngãi | DND.II.0039871 | DDK.I1.0171.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2097 | Phạm Đình Hiếu | 058203001622 | 07/02/2003 | Ninh Thuận | DND.I1.0047001 | DDK.I1.1729.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2098 | Phạm Đình Ngọc | 212480835 | 20/01/1998 | Bình Phước | DND.II.0039851 | DDK.I1.0151.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2099 | Phạm Đình Thường | 191899158 | 02/02/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039934 | DDK.I1.0234.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2100 | Phạm Lê Kha | 048099004213 | 02/05/1999 | Đà Nẵng | DND.II.0039811 | DDK.I1.0111.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |