STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2051 | Nguyễn Văn Bách | 201861143 | 20/06/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0046452 | DDK.I1.1528.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2052 | Nguyễn Văn Bạn | 212481441 | 02/08/1998 | Quảng Ngãi | DND.II.0039716 | DDK.I1.0016.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2053 | Nguyễn Văn Chinh | 206084484 | 14/09/1996 | Quảng Nam | DND.I1.0046946 | DDK.I1.1674.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2054 | Nguyễn Văn Chung | 049201012286 | 08/09/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0046947 | DDK.I1.1675.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2055 | Nguyễn Văn Chương | 241630395 | 02/07/1996 | Đắk Lắk | DND.I1.0046458 | DDK.I1.1534.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2056 | Nguyễn Văn Cường | 212833500 | 11/06/1999 | Quảng Ngãi | DND.II.0039733 | DDK.I1.0033.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2057 | Nguyễn Văn Cường | 042099003730 | 27/11/1999 | Hà Tĩnh | DND.II.0039732 | DDK.I1.0032.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2058 | Nguyễn Văn Điểu | 049099003128 | 04/06/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039747 | DDK.I1.0047.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2059 | Nguyễn Văn Đôn Ý | 045200006758 | 21/11/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0047218 | DDK.I1.1946.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2060 | Nguyễn Văn Hà | 241827322 | 07/10/2000 | Đắk Nông | DND.I1.0046979 | DDK.I1.1707.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2061 | Nguyễn Văn Hoàng | 048201000632 | 29/01/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0046487 | DDK.I1.1563.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2062 | Nguyễn Văn Lành | 049200004006 | 11/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0046505 | DDK.I1.1581.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2063 | Nguyễn Văn Lê | 049201008039 | 07/06/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0047054 | DDK.I1.1782.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2064 | Nguyễn Văn Mạnh | 040096001347 | 10/09/1996 | Nghệ An | DND.I1.0046512 | DDK.I1.1588.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2065 | Nguyễn Văn Minh | 049201011145 | 09/05/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0047074 | DDK.I1.1802.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2066 | Nguyễn Văn Ngọc Hưng | 045201006518 | 13/03/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0047023 | DDK.I1.1751.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2067 | Nguyễn Văn Nguyên | 184399563 | 10/10/2000 | Hà Tĩnh | DND.II.0039857 | DDK.I1.0157.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2068 | Nguyễn Văn Nguyên | 197404206 | 12/02/1999 | Quảng Trị | DND.II.0039856 | DDK.I1.0156.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2069 | Nguyễn Văn Nhân | 201729375 | 12/01/1996 | Đà Nẵng | DND.I1.0046523 | DDK.I1.1599.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2070 | Nguyễn Văn Phú | 206178006 | 20/11/1997 | Quảng Nam | DND.II.0039876 | DDK.I1.0176.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2071 | Nguyễn Văn Phú | 192099597 | 08/05/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039875 | DDK.I1.0175.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2072 | Nguyễn Văn Phú An | 191966878 | 02/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039702 | DDK.I1.0002.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2073 | Nguyễn Văn Quý | 046201003009 | 21/02/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0047132 | DDK.I1.1860.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2074 | Nguyễn Văn Tài | 187606308 | 05/06/1998 | Nghệ An | DND.II.0039909 | DDK.I1.0209.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2075 | Nguyễn Văn Tấn Hùng | 046201008259 | 12/08/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0047021 | DDK.I1.1749.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |