STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2026 | Nguyễn Thị Thu Phượng | 197411624 | 04/08/2023 | Quảng Trị | DND.II.0039888 | DDK.I1.0188.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2027 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 048302003818 | 02/01/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0047161 | DDK.I1.1889.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2028 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | 048302006753 | 04/11/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0046476 | DDK.I1.1552.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2029 | Nguyễn Thị Xuân Lan | 051199003938 | 10/01/1999 | Quảng Ngãi | DND.II.0039822 | DDK.I1.0122.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2030 | Nguyễn Thiên Đạt | 048200003752 | 30/12/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0046956 | DDK.I1.1684.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2031 | Nguyễn Thiên Ngọc Bình | 206373623 | 03/05/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0046941 | DDK.I1.1669.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2032 | Nguyễn Thiện Tân | 201744675 | 18/01/1999 | Đà Nẵng | DND.II.0039913 | DDK.I1.0213.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2033 | Nguyễn Thúy Hồng | 206396957 | 26/10/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0047016 | DDK.I1.1744.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2034 | Nguyễn Thùy Nhiên | 191906522 | 06/06/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039868 | DDK.I1.0168.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2035 | Nguyễn Thúy Vi | 206292981 | 04/08/2023 | Đà Nẵng | DND.II.0039969 | DDK.I1.0269.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2036 | Nguyễn Tiến Dũng | 066099008254 | 27/08/1999 | Đắk Lắk | DND.II.0039757 | DDK.I1.0057.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2037 | Nguyễn Tiến Khương | 051095003732 | 24/07/1995 | Quảng Ngãi | DND.I1.0047049 | DDK.I1.1777.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2038 | Nguyễn Tiến Phương | 184382996 | 03/01/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0047124 | DDK.I1.1852.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2039 | Nguyễn Tiến Sắc | 045095006743 | 18/08/1995 | Quảng Trị | DND.I1.0047139 | DDK.I1.1867.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2040 | Nguyễn Tiến Tuẩn | 184304128 | 20/02/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0047206 | DDK.I1.1934.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2041 | Nguyễn Trần Long Hảo | 048200003920 | 06/12/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0046475 | DDK.I1.1551.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2042 | Nguyễn Trần Quang Thông | 206373973 | 01/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0047169 | DDK.I1.1897.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2043 | Nguyễn Trần Trọng Nghĩa | 054201010587 | 08/11/2001 | Phú Yên | DND.I1.0047088 | DDK.I1.1816.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2044 | Nguyễn Trí Hoàng Anh | 042099000255 | 12/09/1999 | Hà Tĩnh | DND.II.0039715 | DDK.I1.0015.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2045 | Nguyễn Trọng Hoàng Anh | 192127933 | 11/03/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0046937 | DDK.I1.1665.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2046 | Nguyễn Trung Đức | 163392001 | 03/08/2023 | Nam Định | DND.II.0039750 | DDK.I1.0050.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2047 | Nguyễn Trung Tín | 052098015071 | 05/02/1998 | Bình Định | DND.I1.0046560 | DDK.I1.1636.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2048 | Nguyễn Tuấn Cường | 045099005326 | 10/02/1999 | Quảng Trị | DND.II.0039735 | DDK.I1.0035.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2049 | Nguyễn Tuấn Điệp | 184298877 | 05/04/1999 | Hà Tĩnh | DND.II.0039745 | DDK.I1.0045.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2050 | Nguyễn Văn An | 048201001093 | 19/10/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0046932 | DDK.I1.1660.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |