STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
2001 Nguyễn Thị Khánh Huyền 197411062 25/06/1999 Quảng Trị DND.II.0039810 DDK.I1.0110.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2002 Nguyễn Thị Kiều Anh 042199000195 19/05/1999 Hà Tĩnh DND.I1.0046448 DDK.I1.1524.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2003 Nguyễn Thị Kim Anh 049199013359 06/07/1999 Quảng Nam DND.II.0039709 DDK.I1.0009.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2004 Nguyễn Thị Lan Anh 201857129 10/11/2002 Thừa Thiên Huế DND.I1.0046936 DDK.I1.1664.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2005 Nguyễn Thị Lan Hương 040301013960 27/09/2001 Nghệ An DND.I1.0046492 DDK.I1.1568.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2006 Nguyễn Thị Lệ 197377207 20/09/1998 Quảng Trị DND.II.0039823 DDK.I1.0123.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2007 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 049300008459 28/09/2000 Quảng Nam DND.I1.0047213 DDK.I1.1941.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2008 Nguyễn Thị Na 051301000759 14/06/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0047077 DDK.I1.1805.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2009 Nguyễn Thị Nguyệt 049199008515 11/04/1999 Quảng Nam DND.II.0039859 DDK.I1.0159.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2010 Nguyễn Thị Nhật Băng 046300002711 02/07/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0046453 DDK.I1.1529.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2011 Nguyễn Thị Nhật Lan 231226766 04/08/2023 Gia Lai DND.II.0039821 DDK.I1.0121.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2012 Nguyễn Thị Như Hiền 049301008531 30/03/2001 Quảng Nam DND.I1.0046990 DDK.I1.1718.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2013 Nguyễn Thị Như Ngọc 206399339 23/03/2001 Quảng Nam DND.I1.0046519 DDK.I1.1595.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2014 Nguyễn Thị Như Quỳnh 049300005236 10/07/2000 Quảng Nam DND.I1.0047136 DDK.I1.1864.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2015 Nguyễn Thị Phương Diệu 049301004804 13/02/2001 Quảng Nam DND.I1.0046959 DDK.I1.1687.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2016 Nguyễn Thị Quỳnh Phương 201835274 17/11/2001 Đà Nẵng DND.I1.0046536 DDK.I1.1612.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2017 Nguyễn Thị Thanh Hảo 046302006859 05/07/2002 Thừa Thiên Huế DND.I1.0046987 DDK.I1.1715.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2018 Nguyễn Thị Thanh Trúc 049199006851 10/05/1999 Quảng Nam DND.II.0039952 DDK.I1.0252.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2019 Nguyễn Thị Thảo 049199006166 10/11/1999 Quảng Nam DND.I1.0047160 DDK.I1.1888.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2020 Nguyễn Thị Thảo Nhi 046301008725 30/09/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0046530 DDK.I1.1606.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2021 Nguyễn Thị Thảo Sương 206316555 01/01/1998 Quảng Nam DND.II.0039907 DDK.I1.0207.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2022 Nguyễn Thị Thu Hằng 201783464 05/03/1997 Đà Nẵng DND.I1.0046471 DDK.I1.1547.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2023 Nguyễn Thị Thu Hằng 201817067 12/06/2023 Đà Nẵng DND.II.0039778 DDK.I1.0078.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2024 Nguyễn Thị Thu Hiền 187818203 20/03/2000 Đắk Lắk DND.I1.0046991 DDK.I1.1719.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2025 Nguyễn Thị Thu Hiền 049301004321 13/02/2001 Quảng Nam DND.I1.0046992 DDK.I1.1720.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản