STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
1976 Nguyễn Tấn Hiếu 205994363 18/09/1996 Quảng Nam DND.II.0039788 DDK.I1.0088.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1977 Nguyễn Tấn Hiếu 049200010491 24/07/2000 Quảng Nam DND.I1.0046999 DDK.I1.1727.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1978 Nguyễn Tấn Minh 051201012181 01/08/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0047073 DDK.I1.1801.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1979 Nguyễn Tấn Nhựt 206227408 29/07/1999 Quảng Nam DND.II.0039870 DDK.I1.0170.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1980 Nguyễn Tấn Tiến 206350150 02/07/1999 Quảng Nam DND.II.0039937 DDK.I1.0237.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1981 Nguyễn Thái Bình 040200013191 31/03/2000 Nghệ An DND.I1.0046455 DDK.I1.1531.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1982 Nguyễn Thái Minh Hùng 077201001007 28/05/2001 Hồ Chí Minh DND.I1.0046490 DDK.I1.1566.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1983 Nguyễn Thành Đạt 194600799 06/01/1998 Quảng Bình DND.II.0039739 DDK.I1.0039.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1984 Nguyễn Thanh Hòa 052200014307 29/03/2000 Bình Định DND.I1.0047008 DDK.I1.1736.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1985 Nguyễn Thành Huy 201772145 04/02/2000 Đà Nẵng DND.II.0039805 DDK.I1.0105.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1986 Nguyễn Thanh Nhung 212840573 02/08/2023 Quảng Ngãi DND.I1.0047108 DDK.I1.1836.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1987 Nguyễn Thanh Tâm 206351377 20/07/2000 Quảng Nam DND.I1.0047145 DDK.I1.1873.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1988 Nguyễn Thanh Trung 201752943 24/03/1998 Đà Nẵng DND.II.0039956 DDK.I1.0256.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1989 Nguyễn Thành Trung 201791593 09/08/2001 Đà Nẵng DND.I1.0047195 DDK.I1.1923.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1990 Nguyễn Thành Trung 044092011801 11/04/1992 Quảng Bình DND.I1.0047197 DDK.I1.1925.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1991 Nguyễn Thành Trung 215495599 30/12/1998 Bình Định DND.II.0039959 DDK.I1.0259.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1992 Nguyễn Thành Trung 201814652 03/07/2001 Đà Nẵng DND.I1.0047196 DDK.I1.1924.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1993 Nguyễn Thế Anh 212834976 25/02/1999 Quảng Ngãi DND.II.0039708 DDK.I1.0008.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1994 Nguyễn Thế Phương 212584090 18/10/1999 Quảng Ngãi DND.II.0039883 DDK.I1.0183.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1995 Nguyễn Thị Anh Thư 048183000681 16/04/1983 Đà Nẵng DND.I1.0047175 DDK.I1.1903.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1996 Nguyễn Thị Bảo Tâm 046187006098 01/01/1987 Thừa Thiên Huế DND.II.0039911 DDK.I1.0211.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1997 Nguyễn Thị Bình 049199007050 01/05/1999 Quảng Nam DND.II.0039722 DDK.I1.0022.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1998 Nguyễn Thị Cúc 048189005299 11/02/1989 Đà Nẵng DND.I1.0046950 DDK.I1.1678.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1999 Nguyễn Thị Hiếu 049301007209 01/01/2001 Quảng Nam DND.I1.0047000 DDK.I1.1728.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2000 Nguyễn Thị Hoàng Ân 049301009169 09/07/2001 Quảng Nam DND.I1.0046933 DDK.I1.1661.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản