| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 176 | Ngô Đức Khôi | 048204001661 | 30/11/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0082092 | DDK.I1.0573.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 177 | Ngô Hồ Văn Chương | 048204001303 | 16/02/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0082048 | DDK.I1.0529.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 178 | Ngô Hoàng Anh | 045202006023 | 09/06/2002 | Quảng Trị | DND.I1.0082040 | DDK.I1.0521.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 179 | Ngô Lê Hoàng Đức | 048204005358 | 14/04/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0082065 | DDK.I1.0546.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 180 | Ngô Phú Ân | 049203014817 | 31/08/2003 | Quảng Nam | DND.I1.0082042 | DDK.I1.0523.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 181 | Ngô Thị Mỹ Huyền | 048304006396 | 23/04/2004 | Quảng Ngãi | DND.I1.0082083 | DDK.I1.0564.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 182 | Ngô Văn Minh Mẫn | 046204006777 | 22/07/2004 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.00820106 | DDK.I1.0587.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 183 | Nguyễn Công Kiên | 042203003967 | 06/08/2003 | Hà Tĩnh | DND.I1.0082093 | DDK.I1.0574.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 184 | Nguyễn Công Vương Uy | 040205021628 | 19/06/2005 | Nghệ An | DND.I1.00820179 | DDK.I1.0660.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 185 | Nguyễn Đăng Quang | 044204006763 | 28/11/2004 | Quảng Bình | DND.I1.00820138 | DDK.I1.0619.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 186 | Nguyễn Đình Đại Thắng | 048205004905 | 11/06/2005 | Đà Nẵng | DND.I1.00820155 | DDK.I1.0636.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 187 | Nguyễn Đình Vinh | 042202000496 | 25/02/2002 | Hà Tĩnh | DND.I1.00820185 | DDK.I1.0666.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 188 | Nguyễn Đức Cường | 046203006897 | 04/12/2003 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0082049 | DDK.I1.0530.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 189 | Nguyễn Duy Sơn | 048203006547 | 31/01/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.00820146 | DDK.I1.0627.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 190 | Nguyễn Hà Phương | 048306005400 | 18/05/2006 | Đà Nẵng | DND.I1.00820137 | DDK.I1.0618.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 191 | Nguyễn Hồ Thảo Thương | 066304008060 | 22/12/2004 | Đắk Lắk | DND.I1.00820161 | DDK.I1.0642.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 192 | Nguyễn Hùng Bảo Long | 046205009492 | 16/07/2005 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0082099 | DDK.I1.0580.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 193 | Nguyễn Hữu Đức | 040203005104 | 03/05/2003 | Nghệ An | DND.I1.0082066 | DDK.I1.0547.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 194 | Nguyễn Huỳnh Công Tín | 051204001952 | 21/01/2004 | Quảng Ngãi | DND.I1.00820165 | DDK.I1.0646.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 195 | Nguyễn Kim Tiến | 044302000860 | 17/01/2002 | Quảng Bình | DND.I1.00820163 | DDK.I1.0644.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 196 | Nguyễn Lê Bảo | 049205006131 | 01/11/2005 | Quảng Nam | DND.I1.0082045 | DDK.I1.0526.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 197 | Nguyễn Lê Thái Hoà | 049204011215 | 16/07/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0082073 | DDK.I1.0554.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 198 | Nguyễn Nho Minh Bảo | 048205009298 | 14/06/2005 | Đà Nẵng | DND.I1.0082046 | DDK.I1.0527.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 199 | Nguyễn Phước Nghĩa | 049204003911 | 16/02/2004 | Quảng Nam | DND.I1.00820118 | DDK.I1.0599.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 200 | Nguyễn Quang Vinh | 046205049610 | 13/06/2005 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.00820186 | DDK.I1.0667.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |