STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
176 | Hà Thị Ngọc Nhung | 044301000295 | 02/12/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0049042 | DDK.I1.2232.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
177 | Hà Thị Thùy Trang | 046301006536 | 24/05/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049192 | DDK.I1.2382.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
178 | Hà Văn Quyết | 192033255 | 22/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049095 | DDK.I1.2285.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
179 | Hà Văn Tuấn | 192133368 | 20/04/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049219 | DDK.I1.2409.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
180 | Hồ Anh Quốc | 045098004214 | 04/01/1998 | Quảng Trị | DND.I1.0049083 | DDK.I1.2273.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
181 | Hồ Di Đan | 042200012256 | 01/04/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0048805 | DDK.I1.1995.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
182 | Hồ Diên Thành | 066201010838 | 03/04/2001 | Đắk Lắk | DND.I1.0049133 | DDK.I1.2323.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
183 | Hồ Hữu Nghị | 040200004094 | 01/08/2000 | Nghệ An | DND.I1.0049011 | DDK.I1.2201.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
184 | Hồ Minh Giải | 046201003332 | 23/02/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048846 | DDK.I1.2036.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
185 | Hồ Ngọc Bảo Nhi | 046300009061 | 26/10/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049037 | DDK.I1.2227.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
186 | Hồ Tấn Hoàng | 201862868 | 14/12/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0048890 | DDK.I1.2080.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
187 | Hồ Thanh Long | 046200008663 | 21/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048969 | DDK.I1.2159.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
188 | Hồ Thị Ánh Quyên | 045300005799 | 15/11/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0049091 | DDK.I1.2281.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
189 | Hồ Thị Hiền | 046300006902 | 06/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048863 | DDK.I1.2053.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
190 | Hồ Thị Thu Thảo | 048301002547 | 28/05/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049136 | DDK.I1.2326.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
191 | Hồ Thu Uyên | 040300008771 | 04/03/2000 | Nghệ An | DND.I1.0049233 | DDK.I1.2423.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
192 | Hồ Trí Bảo | 064201004972 | 22/01/2001 | Gia Lai | DND.I1.0048773 | DDK.I1.1963.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
193 | Hồ Tuấn Vũ | 206371208 | 04/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049253 | DDK.I1.2443.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
194 | Hồ Văn Hùng | 051201009138 | 06/10/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0048904 | DDK.I1.2094.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
195 | Hồ Văn Sang | 046201006749 | 15/05/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049098 | DDK.I1.2288.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
196 | Hồ Viết Đức Long | 191912163 | 09/06/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048970 | DDK.I1.2160.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
197 | Hoàng Anh Huy | 040200002473 | 03/12/2000 | Nghệ An | DND.I1.0048919 | DDK.I1.2109.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
198 | Hoàng Anh Tuấn | 062201001139 | 14/01/2001 | Kon Tum | DND.I1.0049220 | DDK.I1.2410.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
199 | Hoàng Đăng Huỳnh Long | 046200005833 | 10/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048971 | DDK.I1.2161.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
200 | Hoàng Đình Thiếu Bảo | 241772010 | 06/03/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0048774 | DDK.I1.1964.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |