STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
176 | Lương Thanh Thắng | 048200000414 | 27/06/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049121 | DDK.I1.2311.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
177 | Lương Văn Dũng | 046200004776 | 30/03/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048839 | DDK.I1.2029.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
178 | Lưu Thanh Bình | 184418645 | 24/08/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0048778 | DDK.I1.1968.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
179 | Lý Đăng Quang | 044201004221 | 23/05/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0049076 | DDK.I1.2266.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
180 | Lý Thị Hằng Nga | 197432264 | 15/07/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0049007 | DDK.I1.2197.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
181 | Lý Trang | 048200000436 | 27/11/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049194 | DDK.I1.2384.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
182 | Mai Hoàng Nguyên | 064201009439 | 06/09/2001 | Gia Lai | DND.I1.0049020 | DDK.I1.2210.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
183 | Mai Vũ Thiên | 049086012427 | 05/03/1986 | Quảng Nam | DND.I1.0049141 | DDK.I1.2331.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
184 | Ngô Đức Huy | 201827757 | 22/10/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0048924 | DDK.I1.2114.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
185 | Ngô Đức Trọng | 215563874 | 07/02/2000 | Bình Định | DND.I1.0049209 | DDK.I1.2399.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
186 | Ngô Minh Hải | 044201003175 | 24/11/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0048857 | DDK.I1.2047.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
187 | Ngô Ngọc Tài | 049099014408 | 27/01/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0049108 | DDK.I1.2298.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
188 | Ngô Quốc Hiếu | 049201013542 | 18/06/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0048875 | DDK.I1.2065.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
189 | Ngô Thành Tài | 048201006572 | 23/08/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049109 | DDK.I1.2299.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
190 | Ngô Thị Thu Đông | 049300008774 | 04/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048823 | DDK.I1.2013.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
191 | Ngô Thị Thu Thủy | 201806951 | 27/03/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049172 | DDK.I1.2362.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
192 | Ngô Tiến Vũ | 201854469 | 08/10/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049254 | DDK.I1.2444.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
193 | Ngô Văn Thắng | 046200006771 | 31/03/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049122 | DDK.I1.2312.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
194 | Nguyễn Anh Tuấn | 049200013169 | 12/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049222 | DDK.I1.2412.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
195 | Nguyễn Bá Khánh | 042203003655 | 03/04/2003 | Hà Tĩnh | DND.I1.0048937 | DDK.I1.2127.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
196 | Nguyễn Bá Tịnh | 064200010097 | 30/09/2000 | Bình Định | DND.I1.0049187 | DDK.I1.2377.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
197 | Nguyễn Bảo Long | 225765332 | 31/10/2000 | Khánh Hòa | DND.I1.0048973 | DDK.I1.2163.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
198 | Nguyễn Công Minh | 187609824 | 30/03/1998 | Nghệ An | DND.I1.0048994 | DDK.I1.2184.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
199 | Nguyễn Công Minh | 044201004419 | 15/09/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0048993 | DDK.I1.2183.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
200 | Nguyễn Công Thông | 048200003279 | 28/11/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049159 | DDK.I1.2349.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |