STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1951 | Nguyễn Ngọc Khoa Nhi | 201474393 | 18/12/1982 | Đà Nẵng | DND.II.0039867 | DDK.I1.0167.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1952 | Nguyễn Ngọc Phú | 191906137 | 18/03/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039874 | DDK.I1.0174.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1953 | Nguyễn Ngọc Thành Nhân | 046099007119 | 28/12/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0047100 | DDK.I1.1828.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1954 | Nguyễn Ngọc Thảo Linh | 048301002933 | 02/01/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0047058 | DDK.I1.1786.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1955 | Nguyễn Nhật Đăng Khoa | 191912033 | 07/07/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0047048 | DDK.I1.1776.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1956 | Nguyễn Phạm Minh Thư | 048301000155 | 02/08/2023 | Đà Nẵng | DND.I1.0047174 | DDK.I1.1902.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1957 | Nguyễn Phan Anh Vũ | 046200003104 | 07/11/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0046577 | DDK.I1.1653.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1958 | Nguyễn Phi Long | 048200006321 | 09/06/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0047066 | DDK.I1.1794.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1959 | Nguyễn Phú Duy | 201880107 | 23/05/2002 | Đà Nẵng | DND.II.0039763 | DDK.I1.0063.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1960 | Nguyễn Phú Hiệp | 201810850 | 01/08/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0046478 | DDK.I1.1554.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1961 | Nguyễn Phú Tuấn | 048201002505 | 25/10/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0046572 | DDK.I1.1648.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1962 | Nguyễn Phúc Ánh | 048201001136 | 05/04/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0046939 | DDK.I1.1667.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1963 | Nguyễn Phước Quý An | 048185000657 | 21/01/1985 | Đà Nẵng | DND.I1.0046931 | DDK.I1.1659.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1964 | Nguyễn Phước Vĩnh | 049099011949 | 24/12/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039973 | DDK.I1.0273.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1965 | Nguyễn Quang Hòa | 212484006 | 07/06/1998 | Quảng Ngãi | DND.II.0039792 | DDK.I1.0092.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1966 | Nguyễn Quang Hưng | 048201006823 | 07/12/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0047022 | DDK.I1.1750.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1967 | Nguyễn Quang Minh | 051201010239 | 06/05/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0046514 | DDK.I1.1590.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1968 | Nguyễn Quang Tiến | 201755445 | 29/07/1997 | Đà Nẵng | DND.II.0039936 | DDK.I1.0236.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1969 | Nguyễn Quốc Bảo Huy | 201790862 | 16/11/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0047030 | DDK.I1.1758.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1970 | Nguyễn Quốc Tế | 197413780 | 19/09/1999 | Quảng Trị | DND.II.0039915 | DDK.I1.0215.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1971 | Nguyễn Quốc Trí | 049098011452 | 14/04/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0046581 | DDK.I1.1657.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1972 | Nguyễn Sĩ Thiên | 215462827 | 12/03/1998 | Bình Định | DND.I1.0047164 | DDK.I1.1892.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1973 | Nguyễn Tài Huy | 051097016094 | 03/02/1997 | Quảng Ngãi | DND.II.0039804 | DDK.I1.0104.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1974 | Nguyễn Tấn Bửu | 051098005794 | 25/07/1998 | Quảng Ngãi | DND.I1.0046943 | DDK.I1.1671.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1975 | Nguyễn Tấn Đại | 206330123 | 13/02/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039737 | DDK.I1.0037.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |