STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
1926 Nguyễn Hồng Nhật Hoàng 048201004764 08/09/2001 Đà Nẵng DND.I1.0047009 DDK.I1.1737.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1927 Nguyễn Hữu Đông 201748618 15/08/1997 Đà Nẵng DND.I1.0046461 DDK.I1.1537.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1928 Nguyễn Hữu Đức 038097025892 02/01/1997 Thanh Hóa DND.I1.0046968 DDK.I1.1696.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1929 Nguyễn Hữu Khôi 048201003917 14/10/2001 Đà Nẵng DND.I1.0046500 DDK.I1.1576.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1930 Nguyễn Hữu Nguyên 056200000133 28/01/2000 Khánh Hòa DND.II.0039855 DDK.I1.0155.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1931 Nguyễn Hữu Quyền 184274419 15/04/1999 Hà Tĩnh DND.I1.0046539 DDK.I1.1615.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1932 Nguyễn Hữu Thuận 046099003933 14/03/1999 Thừa Thiên Huế DND.II.0039931 DDK.I1.0231.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1933 Nguyễn Hữu Trường 212620829 10/07/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0047199 DDK.I1.1927.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1934 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 212518861 25/11/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0047089 DDK.I1.1817.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1935 Nguyễn Lê Khải Hoàng 046201010516 19/05/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0047010 DDK.I1.1738.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1936 Nguyễn Lê Quyền 051099006655 12/07/1999 Quảng Ngãi DND.II.0039897 DDK.I1.0197.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1937 Nguyễn Lê Thắng 187575894 20/11/1996 Nghệ An DND.I1.0046549 DDK.I1.1625.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1938 Nguyễn Lương Đức Hồng Thái 206308323 01/01/1999 Quảng Nam DND.II.0039916 DDK.I1.0216.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1939 Nguyễn Lương Thiện 194574556 11/02/1998 Quảng Bình DND.I1.0046557 DDK.I1.1633.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1940 Nguyễn Mạnh Hùng 231014643 03/08/2023 Gia Lai DND.II.0039799 DDK.I1.0099.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1941 Nguyễn Mậu Trí 184256928 18/08/1998 Hà Tĩnh DND.II.0039946 DDK.I1.0246.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1942 Nguyễn Minh Cảnh 191905142 01/10/1999 Thừa Thiên Huế DND.II.0039724 DDK.I1.0024.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1943 Nguyễn Minh Chiến 206222233 10/07/1999 Quảng Nam DND.II.0039728 DDK.I1.0028.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1944 Nguyễn Minh Đức 044099009251 14/06/1999 Quảng Bình DND.I1.0046969 DDK.I1.1697.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1945 Nguyễn Minh Lực 215490110 06/10/1999 Bình Định DND.I1.0046509 DDK.I1.1585.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1946 Nguyễn Minh Nhật 045200001812 03/06/2000 Quảng Trị DND.I1.0046525 DDK.I1.1601.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1947 Nguyễn Minh Nhật 044099006945 18/05/1999 Quảng Bình DND.II.0039865 DDK.I1.0165.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1948 Nguyễn Minh Tiến 046202004081 02/01/2002 Thừa Thiên Huế DND.I1.0047181 DDK.I1.1909.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1949 Nguyễn Ngọc Anh Quân 064201012584 14/05/2001 Gia Lai DND.I1.0047130 DDK.I1.1858.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1950 Nguyễn Ngọc Định 040200013482 11/01/2000 Nghệ An DND.I1.0046961 DDK.I1.1689.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản