STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1901 | Nguyễn Đình Lâm | 212431094 | 14/10/1998 | Quảng Ngãi | DND.II.0039820 | DDK.I1.0120.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1902 | Nguyễn Đình Long | 038201019340 | 13/04/2001 | Thanh Hóa | DND.I1.0047065 | DDK.I1.1793.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1903 | Nguyễn Đình Quang | 184358911 | 24/01/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0046537 | DDK.I1.1613.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1904 | Nguyễn Đình Trình | 040200008251 | 02/06/2000 | Nghệ An | DND.I1.0046567 | DDK.I1.1643.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1905 | Nguyễn Đình Vũ Nam | 201810457 | 19/09/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0047081 | DDK.I1.1809.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1906 | Nguyễn Đỗ Ái Hằng | 049300008856 | 24/03/2000 | Quảng Nam | DND.II.0039777 | DDK.I1.0077.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1907 | Nguyễn Đôn Việt | 046200009712 | 08/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0046575 | DDK.I1.1651.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1908 | Nguyễn Đức Bảo | 197407063 | 10/04/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0046940 | DDK.I1.1668.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1909 | Nguyễn Đức Cừ | 187850086 | 18/06/1999 | Nghệ An | DND.I1.0046949 | DDK.I1.1677.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1910 | Nguyễn Đức Duy | 030097009625 | 07/07/1997 | Hải Dương | DND.I1.0046466 | DDK.I1.1542.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1911 | Nguyễn Đức Nghĩa | 044098002265 | 18/04/1998 | Quảng Bình | DND.I1.0047087 | DDK.I1.1815.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1912 | Nguyễn Đức Trung Thực | 201848204 | 01/10/2000 | Đà Nẵng | DND.II.0039932 | DDK.I1.0232.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1913 | Nguyễn Duy Anh | 046091016559 | 13/12/1991 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0046935 | DDK.I1.1663.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1914 | Nguyễn Duy Nhật | 184399978 | 06/11/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0046524 | DDK.I1.1600.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1915 | Nguyễn Duy Phú | 046099000751 | 25/05/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0046535 | DDK.I1.1611.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1916 | Nguyễn Duy Quang | 040201009726 | 25/02/2001 | Nghệ An | DND.I1.0047131 | DDK.I1.1859.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1917 | Nguyễn Duy Tuấn Dũng | 187809781 | 29/10/1999 | Nghệ An | DND.II.0039756 | DDK.I1.0056.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1918 | Nguyễn Hồ Tấn Hiếu | 206292139 | 30/03/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039787 | DDK.I1.0087.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1919 | Nguyễn Hoàng Diệp | 241776024 | 03/11/1998 | Đắk Lắk | DND.II.0039743 | DDK.I1.0043.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1920 | Nguyễn Hoàng Dương | 184395742 | 22/10/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0046972 | DDK.I1.1700.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1921 | Nguyễn Hoàng Kim Ngân | 201854292 | 04/02/2002 | Hồ Chí Minh | DND.I1.0046517 | DDK.I1.1593.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1922 | Nguyễn Hoàng Phương | 201823341 | 16/11/1986 | Quảng Nam | DND.II.0039889 | DDK.I1.0189.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1923 | Nguyễn Hoàng Sơn | 049098014116 | 14/07/1998 | Quảng Nam | DND.II.0039906 | DDK.I1.0206.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1924 | Nguyễn Hoành Nam | 042200009113 | 03/08/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0047082 | DDK.I1.1810.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1925 | Nguyễn Hồng Anh | 048099006841 | 09/12/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0046447 | DDK.I1.1523.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |