STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1876 | Nguyễn Anh Pháp | 042200006750 | 23/07/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0047109 | DDK.I1.1837.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1877 | Nguyễn Anh Thư | 049301003004 | 22/02/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0047173 | DDK.I1.1901.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1878 | Nguyễn Anh Trỗi | 051201010106 | 27/02/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0047192 | DDK.I1.1920.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1879 | Nguyễn Bá Thạnh | 191912143 | 15/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0047158 | DDK.I1.1886.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1880 | Nguyễn Bảo Khánh | 187962926 | 20/11/2001 | Nghệ An | DND.I1.0047046 | DDK.I1.1774.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1881 | Nguyễn Bảo Nhật | 215521702 | 25/02/2001 | Bình Định | DND.I1.0047104 | DDK.I1.1832.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1882 | Nguyễn Bảo Sáng | 194567315 | 11/08/1997 | Quảng Bình | DND.II.0039902 | DDK.I1.0202.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1883 | Nguyễn Bảo Trọng | 034200016056 | 02/06/2000 | Thái Bình | DND.I1.0047193 | DDK.I1.1921.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1884 | Nguyễn Bình Nam | 048088005847 | 13/11/1988 | Đà Nẵng | DND.I1.0047080 | DDK.I1.1808.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1885 | Nguyễn Cảm | 046098009155 | 21/07/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039723 | DDK.I1.0023.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1886 | Nguyễn Công Hoàng | 046098010499 | 09/12/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0046582 | DDK.I1.1658.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1887 | Nguyễn Công Huyên | 187797071 | 06/12/1999 | Nghệ An | DND.II.0039808 | DDK.I1.0108.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1888 | Nguyễn Công Mạnh | 184336438 | 28/08/1998 | Hà Tĩnh | DND.II.0039840 | DDK.I1.0140.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1889 | Nguyễn Cửu Thanh Đề | 046099006150 | 27/03/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039741 | DDK.I1.0041.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1890 | Nguyễn Đắc Kiều Anh | 191907657 | 09/10/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039707 | DDK.I1.0007.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1891 | Nguyễn Đắc Quy | 191992981 | 16/03/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039896 | DDK.I1.0196.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1892 | Nguyễn Đăng Điệp | 206193554 | 05/08/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039744 | DDK.I1.0044.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1893 | Nguyễn Đăng Hồng Phúc | 048302004860 | 26/12/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0047118 | DDK.I1.1846.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1894 | Nguyễn Đăng Khoa | 044096001179 | 04/11/1996 | Quảng Bình | DND.I1.0047047 | DDK.I1.1775.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1895 | Nguyễn Đăng Quang | 046099012739 | 29/09/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039890 | DDK.I1.0190.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1896 | Nguyễn Đào Nam | 049098005926 | 05/04/1998 | Quảng Nam | DND.II.0039845 | DDK.I1.0145.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1897 | Nguyễn Đình Anh Dũng | 042099002762 | 29/06/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0046464 | DDK.I1.1540.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1898 | Nguyễn Đình Chung | 187689636 | 15/02/1998 | Nghệ An | DND.II.0039729 | DDK.I1.0029.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1899 | Nguyễn Đình Dũng | 042098014272 | 08/11/1998 | Hà Tĩnh | DND.II.0039755 | DDK.I1.0055.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1900 | Nguyễn Đình Hạc | 049099006470 | 02/02/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0046469 | DDK.I1.1545.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |