STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
1851 Lê Viết Khãi 046098002676 23/10/1998 Thừa Thiên Huế DND.II.0039812 DDK.I1.0112.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1852 Lê Viết Quang Thiện 206304108 01/07/1999 Quảng Nam DND.II.0039925 DDK.I1.0225.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1853 Lê Võ Văn Nhật 212464454 24/02/2000 Quảng Ngãi DND.I1.0047103 DDK.I1.1831.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1854 Lê Xuân Hào 042200007773 24/08/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0046985 DDK.I1.1713.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1855 Lương Hữu Ngọc 184378179 01/09/1999 Hà Tĩnh DND.II.0039850 DDK.I1.0150.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1856 Lương Nguyễn Anh Tuấn 049200014318 02/02/2000 Quảng Nam DND.I1.0047203 DDK.I1.1931.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1857 Lưu Văn Thành 049201010280 23/10/2001 Quảng Nam DND.I1.0047153 DDK.I1.1881.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1858 Lưu Văn Thành 048202007475 08/10/2002 Đà Nẵng DND.I1.0047154 DDK.I1.1882.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1859 Mai Chiếm An 197384338 20/04/1999 Quảng Trị DND.II.0039701 DDK.I1.0001.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1860 Mai Hữu Thái 049200006782 24/03/2000 Quảng Nam DND.I1.0046548 DDK.I1.1624.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1861 Mai Văn Phú 212616625 03/02/1998 Quảng Ngãi DND.I1.0047115 DDK.I1.1843.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1862 Ngô Anh Quân 040200010389 02/08/2023 Nghệ An DND.I1.0047129 DDK.I1.1857.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1863 Ngô Chí Đường 206268319 01/01/1999 Đà Nẵng DND.II.0039761 DDK.I1.0061.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1864 Ngô Diên Anh Tài 049200013428 01/02/2000 Quảng Nam DND.II.0039908 DDK.I1.0208.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1865 Ngô Đình Khoa Lâm 046099007708 26/03/1999 Thừa Thiên Huế DND.II.0039819 DDK.I1.0119.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1866 Ngô Hoàng Nhật Vy 192101991 01/08/1999 Thừa Thiên Huế DND.II.0039979 DDK.I1.0279.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1867 Ngô Lê Quốc Khải 048099006446 23/06/1999 Đà Nẵng DND.I1.0047040 DDK.I1.1768.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1868 Ngô Quang Cường 049099003927 02/03/1999 Quảng Nam DND.II.0039734 DDK.I1.0034.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1869 Ngô Quang Thành 046098006521 05/07/1998 Thừa Thiên Huế DND.II.0039923 DDK.I1.0223.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1870 Ngô Sỹ Hội 104170091 02/09/1999 Thanh Hóa DND.II.0039796 DDK.I1.0096.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1871 Ngô Tấn Sang 049099002692 10/04/1999 Quảng Nam DND.II.0039901 DDK.I1.0201.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1872 Ngô Văn Hiếu 201767302 12/08/1998 Đà Nẵng DND.II.0039786 DDK.I1.0086.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1873 Ngô Văn Hùng 201832726 20/08/2000 Đà Nẵng DND.I1.0047020 DDK.I1.1748.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1874 Nguyễn Anh Hào 184362875 03/10/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0046986 DDK.I1.1714.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1875 Nguyễn Anh Hiếu 048200004469 14/04/2000 Đà Nẵng DND.I1.0046998 DDK.I1.1726.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản