STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
1826 Lê Thị Nguyên 038199002996 22/11/1999 Thanh Hóa DND.II.0039854 DDK.I1.0154.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1827 Lê Thị Nhi 045301002245 27/06/2001 Quảng Trị DND.I1.0046529 DDK.I1.1605.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1828 Lê Thị Phin 215539519 01/01/2001 Bình Định DND.I1.0047110 DDK.I1.1838.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1829 Lê Thị Phượng 049188001500 19/04/1988 Quảng Nam DND.I1.0047127 DDK.I1.1855.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1830 Lê Thị Thu Vân 046199010752 12/12/1999 Thừa Thiên Huế DND.II.0039968 DDK.I1.0268.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1831 Lê Thị Thúy Linh 051301011461 30/11/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0047057 DDK.I1.1785.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1832 Lê Thị Thùy Trang 048300004631 06/09/2000 Đà Nẵng DND.I1.0047187 DDK.I1.1915.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1833 Lê Thị Trúc 192131777 15/01/1999 Thừa Thiên Huế DND.II.0039951 DDK.I1.0251.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1834 Lê Trần Kim Long 056200009466 31/08/2000 Đắk Lắk DND.I1.0047064 DDK.I1.1792.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1835 Lê Trần Phương Trâm 048303006009 04/01/2003 Đà Nẵng DND.I1.0046562 DDK.I1.1638.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1836 Lê Trọng Trường Giang 191894947 23/06/1997 Thừa Thiên Huế DND.I1.0046978 DDK.I1.1706.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1837 Lê Trương Phú Hùng 233267379 28/02/1999 Thừa Thiên Huế DND.II.0039798 DDK.I1.0098.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1838 Lê Tự Hiệp 048201002921 14/05/2001 Đà Nẵng DND.I1.0046995 DDK.I1.1723.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1839 Lê Tuấn Anh 040099023102 03/10/1999 Nghệ An DND.I1.0046446 DDK.I1.1522.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1840 Lê Văn Anh 001099005857 21/01/1999 Hà Nội DND.II.0039706 DDK.I1.0006.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1841 Lê Văn Chính 049202011660 11/04/2002 Quảng Nam DND.I1.0046457 DDK.I1.1533.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1842 Lê Văn Đức 049201005588 26/05/2001 Quảng Nam DND.I1.0046967 DDK.I1.1695.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1843 Lê Văn Hòa 046200004468 06/11/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0047007 DDK.I1.1735.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1844 Lê Văn Hoàng Bảo 201773138 07/03/1998 Đà Nẵng DND.I1.0046454 DDK.I1.1530.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1845 Lê Văn Hùng 038099006106 10/01/1999 Thanh Hóa DND.I1.0046489 DDK.I1.1565.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1846 Lê Văn Lâm 201802548 22/08/1999 Đà Nẵng DND.II.0039818 DDK.I1.0118.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1847 Lê Văn Mẫn 206211858 18/08/1999 Quảng Nam DND.II.0039837 DDK.I1.0137.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1848 Lê Văn Mến 206292599 12/07/1999 Quảng Nam DND.II.0039841 DDK.I1.0141.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1849 Lê Văn Nan 191995967 20/01/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0047083 DDK.I1.1811.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1850 Lê Văn Phúc 241633709 10/12/1997 Đắk Lắk DND.II.0039878 DDK.I1.0178.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản