STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | Lê Nguyễn Tố Uyên | 048199000476 | 01/12/1999 | Đà Nẵng | DND.II.0039966 | DDK.I1.0266.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1802 | Lê Nhật Huy | 206288494 | 05/12/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0047028 | DDK.I1.1756.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1803 | Lê Phi Long | 201796570 | 29/08/1999 | Đà Nẵng | DND.II.0039830 | DDK.I1.0130.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1804 | Lê Phú Hảo | 048200005310 | 11/07/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0046474 | DDK.I1.1550.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1805 | Lê Phú Nam | 048201003241 | 13/07/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0047079 | DDK.I1.1807.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1806 | Lê Phước Trí | 049201003708 | 02/01/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0046565 | DDK.I1.1641.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1807 | Lê Phương Duy | 191906519 | 07/04/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039762 | DDK.I1.0062.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1808 | Lê Quang Huy | 075086001383 | 14/06/1986 | Đồng Nai | DND.I1.0047029 | DDK.I1.1757.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1809 | Lê Quang Nhật Anh | 046099011402 | 01/12/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0046445 | DDK.I1.1521.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1810 | Lê Quốc Trung | 201777937 | 09/04/1999 | Đà Nẵng | DND.II.0039955 | DDK.I1.0255.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1811 | Lê Quốc Trung | 049201003159 | 05/09/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0047194 | DDK.I1.1922.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1812 | Lê Quý Duẩn | 194582623 | 22/10/1996 | Quảng Bình | DND.I1.0046965 | DDK.I1.1693.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1813 | Lê Tấn Đạt | 212836719 | 19/04/1999 | Quảng Ngãi | DND.II.0039740 | DDK.I1.0040.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1814 | Lê Tấn Hoàng Hải | 049099011670 | 07/02/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0046982 | DDK.I1.1710.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1815 | Lê Tấn Long | 206089770 | 03/08/2023 | Quảng Nam | DND.II.0039831 | DDK.I1.0131.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1816 | Lê Tấn Phước | 046099012217 | 27/03/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039882 | DDK.I1.0182.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1817 | Lê Thành Đạt | 048201002568 | 03/04/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0046955 | DDK.I1.1683.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1818 | Lê Thành Tâm | 184360208 | 18/08/1999 | Hà Tĩnh | DND.II.0039910 | DDK.I1.0210.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1819 | Lê Thị Diệu Huyền | 197369723 | 27/02/1999 | Quảng Trị | DND.II.0039809 | DDK.I1.0109.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1820 | Lê Thị Hà | 049301010759 | 24/02/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0046468 | DDK.I1.1544.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1821 | Lê Thị Hoài Thu | 044301002011 | 30/10/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0047172 | DDK.I1.1900.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1822 | Lê Thị Kim Yến | 049303012200 | 18/03/2003 | Quảng Nam | DND.I1.0047219 | DDK.I1.1947.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1823 | Lê Thị Lan Khoa | 048300005851 | 20/12/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0046498 | DDK.I1.1574.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1824 | Lê Thị Mỹ Trinh | 046302011368 | 14/02/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0046566 | DDK.I1.1642.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1825 | Lê Thị Ngọc Hân | 201787591 | 03/08/2023 | Đà Nẵng | DND.II.0039775 | DDK.I1.0075.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |