STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1776 | Lê Đình Ngà | 066099003322 | 01/06/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0046516 | DDK.I1.1592.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1777 | Lê Đức Huy | 197400393 | 06/09/1999 | Quảng Trị | DND.II.0039803 | DDK.I1.0103.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1778 | Lê Đức Sang | 197385727 | 30/07/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0047141 | DDK.I1.1869.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1779 | Lê Dương Bích Nga | 201854491 | 07/06/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0046515 | DDK.I1.1591.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1780 | Lê Duy Linh | 038098021565 | 10/08/1998 | Thanh Hóa | DND.II.0039827 | DDK.I1.0127.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1781 | Lê Hổ | 044099000932 | 06/12/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0046483 | DDK.I1.1559.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1782 | Lê Hoài Nam | 201523650 | 04/03/1986 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039844 | DDK.I1.0144.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1783 | Lê Hoàng Long | 206390462 | 30/07/2000 | Quảng Nam | DND.II.0039829 | DDK.I1.0129.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1784 | Lê Hoàng Phúc | 049200009173 | 31/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0047117 | DDK.I1.1845.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1785 | Lê Hoàng Vũ | 049098004427 | 01/05/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0046576 | DDK.I1.1652.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1786 | Lê Hữu Hiếu | 044096008670 | 27/12/1996 | Quảng Bình | DND.I1.0046480 | DDK.I1.1556.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1787 | Lê Huỳnh Mỹ Ngân | 241804811 | 29/09/2000 | Đắk Lắk | DND.II.0039847 | DDK.I1.0147.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1788 | Lê Mạnh Tiền | 201807300 | 13/11/1999 | Hồ Chí Minh | DND.II.0039939 | DDK.I1.0239.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1789 | Lê Minh Hiếu | 048099005728 | 03/04/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0046997 | DDK.I1.1725.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1790 | Lê Minh Thu | 048302004885 | 11/09/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0047171 | DDK.I1.1899.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1791 | Lê Ngọc Dũng | 048099000462 | 30/10/1999 | Đà Nẵng | DND.II.0039754 | DDK.I1.0054.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1792 | Lê Ngọc Duy | 212882173 | 02/12/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0046465 | DDK.I1.1541.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1793 | Lê Ngọc Duy Phương | 201844235 | 18/12/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0047123 | DDK.I1.1851.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1794 | Lê Ngọc Khánh | 187644851 | 26/01/1999 | Nghệ An | DND.II.0039814 | DDK.I1.0114.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1795 | Lê Ngọc Linh | 038098031228 | 09/04/1998 | Hà Nội | DND.I1.0047056 | DDK.I1.1784.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1796 | Lê Ngọc Tân | 048200004303 | 13/04/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0046545 | DDK.I1.1621.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1797 | Lê Ngọc Thành | 044200003552 | 27/03/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0046554 | DDK.I1.1630.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1798 | Lê Ngọc Trâm Anh | 201775858 | 25/09/1999 | Đà Nẵng | DND.II.0039705 | DDK.I1.0005.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1799 | Lê Nguyễn Đông Kin | 054300001208 | 15/05/2000 | Phú Yên | DND.I1.0046503 | DDK.I1.1579.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1800 | Lê Nguyên Tiến | 175004576 | 20/12/1998 | Thanh Hóa | DND.I1.0047180 | DDK.I1.1908.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |