STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1751 | Hoàng Trường Sinh | 184273430 | 13/02/1998 | Hà Tĩnh | DND.II.0039904 | DDK.I1.0204.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1752 | Hứa Thị Bình Nguyên | 206337839 | 22/06/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0047094 | DDK.I1.1822.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1753 | Hứa Thị Minh Hiếu | 049199010443 | 27/03/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039785 | DDK.I1.0085.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1754 | Hứa Thị Minh Trâm | 049301012537 | 01/03/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0047185 | DDK.I1.1913.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1755 | Huỳnh Bá Vương | 048097000542 | 22/07/1997 | Đà Nẵng | DND.II.0039978 | DDK.I1.0278.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1756 | Huỳnh Dũng Nhân | 049200008291 | 10/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0047099 | DDK.I1.1827.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1757 | Huỳnh Huy | 201862739 | 02/08/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0047027 | DDK.I1.1755.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1758 | Huỳnh Minh Nguyên | 051201002471 | 14/12/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0047095 | DDK.I1.1823.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1759 | Huỳnh Minh Thắng | 049099010882 | 17/05/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039918 | DDK.I1.0218.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1760 | Huỳnh Ngọc Bảo Trân | 048301007231 | 23/08/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0047186 | DDK.I1.1914.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1761 | Huỳnh Ngọc Hiệp | 049200007344 | 20/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0046994 | DDK.I1.1722.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1762 | Huỳnh Nguyễn Diệu Thảo | 201803914 | 02/08/2023 | Đà Nẵng | DND.I1.0047159 | DDK.I1.1887.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1763 | Huỳnh Trang Thảo Nhi | 046301008912 | 25/02/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0046527 | DDK.I1.1603.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1764 | Huỳnh Văn Chưởng | 046201007373 | 20/09/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0046948 | DDK.I1.1676.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1765 | Huỳnh Văn Phú | 192132688 | 15/09/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0047113 | DDK.I1.1841.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1766 | Huỳnh Võ Thiện Tuấn | 046201009876 | 22/09/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0047202 | DDK.I1.1930.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1767 | La Thị Mỹ Linh | 192059610 | 04/11/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039826 | DDK.I1.0126.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1768 | Lê Anh Quốc | 197400241 | 27/08/1999 | Quảng Trị | DND.II.0039894 | DDK.I1.0194.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1769 | Lê Anh Tiến | 201861000 | 31/05/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0047179 | DDK.I1.1907.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1770 | Lê Bảo Kha | 052201016610 | 21/07/2001 | Bình Định | DND.I1.0046495 | DDK.I1.1571.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1771 | Lê Bảo Phú | 045201006131 | 15/12/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0047114 | DDK.I1.1842.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1772 | Lê Công Thạnh | 049201012592 | 19/03/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0047157 | DDK.I1.1885.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1773 | Lê Công Tuấn Anh | 187802688 | 01/08/2023 | Nghệ An | DND.I1.0046934 | DDK.I1.1662.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1774 | Lê Đặng Uyển Nhi | 066300003897 | 11/09/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0046528 | DDK.I1.1604.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1775 | Lê Danh Mạnh | 038200013777 | 07/11/2000 | Thanh Hóa | DND.II.0039839 | DDK.I1.0139.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |