STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1726 | Hồ Ngọc Phương | 044099005890 | 23/03/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0047122 | DDK.I1.1850.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1727 | Hồ Pa Ri | 049201010526 | 18/11/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0047138 | DDK.I1.1866.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1728 | Hồ Sỹ Đức | 241529589 | 23/08/1997 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039749 | DDK.I1.0049.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1729 | Hồ Thị Huyền Thương | 187776985 | 07/07/1999 | Nghệ An | DND.II.0039933 | DDK.I1.0233.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1730 | Hồ Thị Minh Phượng | 079199020525 | 16/11/1999 | Hồ Chí Minh | DND.II.0039887 | DDK.I1.0187.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1731 | Hồ Thiên Đạt | 049201009856 | 18/12/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0046954 | DDK.I1.1682.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1732 | Hồ Văn Đại Nghĩa | 192024102 | 08/01/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039848 | DDK.I1.0148.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1733 | Hồ Văn Thứ | 046098012255 | 31/08/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039930 | DDK.I1.0230.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1734 | Hồ Xuân Hoàng | 191911554 | 03/08/2023 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039794 | DDK.I1.0094.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1735 | Hoàng Đức Mạnh | 194614311 | 04/08/2023 | Quảng Bình | DND.II.0039838 | DDK.I1.0138.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1736 | Hoàng Hải | 201885255 | 06/09/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039774 | DDK.I1.0074.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1737 | Hoàng Hùng Mạnh | 184407037 | 31/12/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0046511 | DDK.I1.1587.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1738 | Hoàng Kim Ánh | 048199000548 | 24/05/1999 | Đà Nẵng | DND.II.0039713 | DDK.I1.0013.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1739 | Hoàng Minh Hiếu | 194609806 | 27/01/1999 | Quảng Bình | DND.II.0039784 | DDK.I1.0084.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1740 | Hoàng Ngọc Tú | 187776762 | 03/08/2023 | Nghệ An | DND.II.0039963 | DDK.I1.0263.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1741 | Hoàng Ngọc Tùng | 046200012058 | 27/09/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0046574 | DDK.I1.1650.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1742 | Hoàng Phương Tùng | 201466357 | 16/09/1982 | Đà Nẵng | DND.I1.0047209 | DDK.I1.1937.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1743 | Hoàng Quốc Long | 191914122 | 19/12/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0046507 | DDK.I1.1583.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1744 | Hoàng Tấn Nguyên | 049200007801 | 18/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0047093 | DDK.I1.1821.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1745 | Hoàng Thị Hà | 174564952 | 01/06/1996 | Thanh Hóa | DND.II.0039770 | DDK.I1.0070.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1746 | Hoàng Thị Nhung | 038300021440 | 25/04/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0046533 | DDK.I1.1609.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1747 | Hoàng Thị Thanh Thảo | 044301003254 | 07/04/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0046556 | DDK.I1.1632.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1748 | Hoàng Thị Thùy Linh | 191968983 | 13/01/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0047055 | DDK.I1.1783.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1749 | Hoàng Thị Thùy Trang | 048302000249 | 03/10/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0046563 | DDK.I1.1639.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1750 | Hoàng Tiến Anh | 241666167 | 02/03/1995 | Hà Tĩnh | DND.II.0039714 | DDK.I1.0014.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |