STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
151 Đặng Thị Ánh Huyền 046301011611 22/12/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0048930 DDK.I1.2120.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
152 Đặng Văn Cường 042201001454 04/11/2001 Hà Tĩnh DND.I1.0048799 DDK.I1.1989.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
153 Đặng Văn Nghĩa 046201003551 17/02/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049013 DDK.I1.2203.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
154 Đặng Văn Nguyên 046201004106 29/01/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049019 DDK.I1.2209.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
155 Đặng Vũ Linh 044092015829 07/05/1992 Quảng Bình DND.I1.0048960 DDK.I1.2150.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
156 Đặng Xuân Thanh 206374347 08/06/2000 Quảng Nam DND.I1.0049131 DDK.I1.2321.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
157 Đào Duy Nghĩa 048201007056 15/10/2001 Đà Nẵng DND.I1.0049014 DDK.I1.2204.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
158 Đào Thị Ngọc Ánh 075199001761 16/10/1999 Hồ Chí Minh DND.I1.0048766 DDK.I1.1956.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
159 Đào Trọng Nhân 048201001134 19/08/2001 Đà Nẵng DND.I1.0049029 DDK.I1.2219.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
160 Đinh Văn Hoàng 044201008608 28/04/2001 Quảng Bình DND.I1.0048888 DDK.I1.2078.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
161 Đỗ Duy Tân 192033947 01/11/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049113 DDK.I1.2303.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
162 Đỗ Hữu Phước 085911562 02/03/2001 Cao Bằng DND.I1.0049063 DDK.I1.2253.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
163 Đỗ Thị Ngọc Anh 191914635 11/05/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0048758 DDK.I1.1948.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
164 Đoàn Huy Tâm 212865041 23/01/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0049111 DDK.I1.2301.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
165 Đoàn Nguyễn Tuấn Kiệt 051098007840 19/07/1998 Quảng Ngãi DND.I1.0048949 DDK.I1.2139.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
166 Đoàn Thị Vân 037300009256 02/05/2000 Gia Lai DND.I1.0049238 DDK.I1.2428.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
167 Đoàn Văn Vui 046200013466 05/04/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049256 DDK.I1.2446.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
168 Dụng Văn Duẫn 192066432 05/05/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0048824 DDK.I1.2014.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
169 Dương Anh Vũ 191912217 26/08/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049252 DDK.I1.2442.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
170 Dương Đình Điệp 066096011758 28/09/1996 Đắk Lắk DND.I1.0048819 DDK.I1.2009.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
171 Dương Phú Minh Châu 048201005471 13/12/2001 Đà Nẵng DND.I1.0048783 DDK.I1.1973.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
172 Dương Thế Dũng 042200011466 28/04/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0048836 DDK.I1.2026.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
173 Dương Thị Thu Thảo 046300013739 06/02/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049135 DDK.I1.2325.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
174 Dương Văn Duy 206374592 22/10/2000 Quảng Nam DND.I1.0048844 DDK.I1.2034.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
175 Hà Nguyên Hoàng 206390249 09/05/2000 Quảng Nam DND.I1.0048889 DDK.I1.2079.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản