STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
151 | Lê Thị Uyên | 051199010971 | 12/05/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049235 | DDK.I1.2425.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
152 | Lê Trí Đô | 045200008361 | 05/01/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0048822 | DDK.I1.2012.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
153 | Lê Trọng Tín | 215526369 | 28/08/2001 | Bình Định | DND.I1.0049184 | DDK.I1.2374.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
154 | Lê Trung Hiếu | 044200001998 | 24/12/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0048873 | DDK.I1.2063.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
155 | Lê Trung Nhật | 042099007748 | 01/10/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049034 | DDK.I1.2224.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
156 | Lê Tự Quốc Thắng | 049201009713 | 20/11/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049120 | DDK.I1.2310.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
157 | Lê Tự Thắng | 049201012767 | 25/05/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049119 | DDK.I1.2309.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
158 | Lê Văn Bửu | 046201008775 | 20/10/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048781 | DDK.I1.1971.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
159 | Lê Văn Chính | 049201012851 | 29/08/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0048790 | DDK.I1.1980.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
160 | Lê Văn Diện | 049200014872 | 06/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048816 | DDK.I1.2006.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
161 | Lê Văn Hiếu | 044201009191 | 19/05/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0048874 | DDK.I1.2064.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
162 | Lê Văn Hóa | 045097004815 | 27/02/1997 | Quảng Trị | DND.I1.0048884 | DDK.I1.2074.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
163 | Lê Văn Huy | 046201005173 | 22/11/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048923 | DDK.I1.2113.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
164 | Lê Văn Lưu | 046099000429 | 22/02/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048985 | DDK.I1.2175.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
165 | Lê Văn Mẫn | 046200012717 | 20/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048991 | DDK.I1.2181.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
166 | Lê Văn Nhựt | 048201000411 | 30/09/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049045 | DDK.I1.2235.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
167 | Lê Văn Quốc | 046201010499 | 12/10/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049085 | DDK.I1.2275.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
168 | Lê Văn Quý | 066200010207 | 19/05/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0049089 | DDK.I1.2279.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
169 | Lê Văn Thiện | 046200002667 | 03/09/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049143 | DDK.I1.2333.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
170 | Lê Văn Thịnh | 212486187 | 18/08/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049149 | DDK.I1.2339.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
171 | Lê Văn Tưởng | 049201008797 | 25/06/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049229 | DDK.I1.2419.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
172 | Lê Vũ Hoài Nam | 048201007315 | 23/12/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049000 | DDK.I1.2190.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
173 | Lê Xuân Mừng | 046201006754 | 05/05/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048998 | DDK.I1.2188.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
174 | Lê Xuân Thuận | 049200000728 | 21/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049170 | DDK.I1.2360.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
175 | Lương Duy Thạch | 046200000325 | 17/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049116 | DDK.I1.2306.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |