STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Đoàn Tấc Dong | 046201008290 | 05/08/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0046962 | DDK.I1.1690.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1702 | Đoàn Thị Kim Minh | 044301000794 | 17/03/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0046513 | DDK.I1.1589.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1703 | Đoàn Thị Mỹ Duyên | 192131214 | 27/06/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0046977 | DDK.I1.1705.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1704 | Đoàn Trọng Nghĩa | 070099008533 | 04/09/1999 | Bình Phước | DND.I1.0047086 | DDK.I1.1814.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1705 | Dư Chí Tuyến | 048201002599 | 03/07/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0047212 | DDK.I1.1940.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1706 | Dương Đức Nhật | 184305671 | 20/07/1998 | Hà Tĩnh | DND.II.0039864 | DDK.I1.0164.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1707 | Dương Hồng Thắng | 051200004594 | 01/07/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0047150 | DDK.I1.1878.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1708 | Dương Huỳnh Trung | 049099003094 | 24/08/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039958 | DDK.I1.0258.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1709 | Dương Thị Kim Thanh | 049301004585 | 16/04/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0046551 | DDK.I1.1627.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1710 | Dương Thị Thơm | 046301006323 | 20/02/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0047168 | DDK.I1.1896.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1711 | Dương Văn Tùng | 048201000416 | 10/08/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0047208 | DDK.I1.1936.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1712 | Hà Hoàng Ân | 206299402 | 16/09/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039704 | DDK.I1.0004.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1713 | Hà Hữu Mạnh | 038200019725 | 17/03/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0047072 | DDK.I1.1800.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1714 | Hà Minh Luận | 206205588 | 02/02/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039834 | DDK.I1.0134.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1715 | Hạ Ngọc Khánh Chi | 201822744 | 21/05/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0046945 | DDK.I1.1673.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1716 | Hà Ngọc Nguyên | 191906361 | 06/04/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039853 | DDK.I1.0153.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1717 | Hà Văn Liêm | 046099000800 | 31/08/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039824 | DDK.I1.0124.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1718 | Hồ Công Thành | 048200000287 | 24/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0046553 | DDK.I1.1629.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1719 | Hồ Hoàng Tuấn | 046202009992 | 01/11/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0047201 | DDK.I1.1929.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1720 | Hồ Hồng Quyên | 201549220 | 04/02/1987 | Đà Nẵng | DND.I1.0047133 | DDK.I1.1861.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1721 | Hồ Khắc Sâm | 040200019326 | 26/04/2000 | Nghệ An | DND.I1.0047140 | DDK.I1.1868.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1722 | Hồ Lâm Hòa | 051088004302 | 14/10/1988 | Quảng Ngãi | DND.I1.0047006 | DDK.I1.1734.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1723 | Hồ Mạnh Hùng | 186042043 | 03/09/1983 | Nghệ An | DND.I1.0047019 | DDK.I1.1747.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1724 | Hồ Minh Khải | 212860176 | 01/10/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0047039 | DDK.I1.1767.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1725 | Hồ Minh Tú | 206266116 | 09/07/2000 | Hồ Chí Minh | DND.I1.0046570 | DDK.I1.1646.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |