STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1676 | Đinh Phan Thiện | 201877664 | 31/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0047165 | DDK.I1.1893.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1677 | Đinh Thị Hồng Nhung | 048302002933 | 02/01/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0046532 | DDK.I1.1608.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1678 | Đinh Thị Sương Mai | 197462838 | 19/05/2001 | Quảng Trị | DND.II.0039836 | DDK.I1.0136.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1679 | Đinh Thị Thu | 205959000 | 17/02/1995 | Quảng Nam | DND.II.0039928 | DDK.I1.0228.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1680 | Đinh Thị Thùy Dung | 184399476 | 29/10/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0046463 | DDK.I1.1539.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1681 | Đinh Trung Trí | 194505631 | 01/01/1993 | Quảng Bình | DND.I1.0047188 | DDK.I1.1916.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1682 | Đinh Văn Hiếu | 187975349 | 25/03/2001 | Nghệ An | DND.I1.0046479 | DDK.I1.1555.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1683 | Đinh Văn Thắng | 048201002532 | 27/01/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0047149 | DDK.I1.1877.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1684 | Đỗ Cẩm Vân | 241688099 | 16/04/1999 | Đắk Lắk | DND.II.0039967 | DDK.I1.0267.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1685 | Đỗ Ngọc Quảng | 206265725 | 16/09/1998 | Quảng Nam | DND.II.0039893 | DDK.I1.0193.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1686 | Đỗ Như Huỳnh Đắc | 051200005073 | 06/08/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0046952 | DDK.I1.1680.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1687 | Đỗ Như Quỳnh | 056301005411 | 14/11/2001 | Khánh Hòa | DND.I1.0046540 | DDK.I1.1616.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1688 | Đỗ Quốc Trung | 066099000022 | 10/10/1999 | Đắk Lắk | DND.II.0039954 | DDK.I1.0254.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1689 | Đỗ Tài Ngọc Sơn | 197366938 | 16/05/1998 | Quảng Trị | DND.II.0039905 | DDK.I1.0205.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1690 | Đỗ Thanh Nguyên | 048201004669 | 10/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0047092 | DDK.I1.1820.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1691 | Đỗ Văn Châu Nhân | 206221535 | 16/03/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039861 | DDK.I1.0161.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1692 | Đỗ Vạn Tân | 049099003569 | 18/11/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0047146 | DDK.I1.1874.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1693 | Đoàn Anh Tú | 187748556 | 04/08/2023 | Nghệ An | DND.II.0039962 | DDK.I1.0262.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1694 | Đoàn Công Lạc | 049092018480 | 01/01/1992 | Quảng Nam | DND.I1.0047051 | DDK.I1.1779.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1695 | Đoàn Đại Nhân | 046201008320 | 06/11/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0047098 | DDK.I1.1826.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1696 | Đoàn Ngọc Dũng | 201749390 | 14/01/1998 | Đà Nẵng | DND.II.0039753 | DDK.I1.0053.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1697 | Đoàn Ngọc Nhật | 049201000811 | 22/09/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0047102 | DDK.I1.1830.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1698 | Đoàn Ngọc Sỹ | 201799109 | 21/03/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0046544 | DDK.I1.1620.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1699 | Đoàn Ngọc Thương | 049301006601 | 23/08/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0046559 | DDK.I1.1635.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1700 | Đoàn Phan Quốc Việt | 206268832 | 10/02/1998 | Quảng Nam | DND.II.0039971 | DDK.I1.0271.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |