STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1651 | Đặng Lê Hoàng Nguyên | 049301000779 | 25/12/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0047091 | DDK.I1.1819.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1652 | Đặng Lê Thành Dương | 051099000348 | 20/01/1999 | Quảng Ngãi | DND.II.0039759 | DDK.I1.0059.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1653 | Đặng Lỳ | 192125335 | 27/08/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039835 | DDK.I1.0135.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1654 | Đặng Ngọc Khôi | 048200000798 | 05/07/2000 | Đà Nẵng | DND.II.0039815 | DDK.I1.0115.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1655 | Đặng Ngọc Thắng | 046099007609 | 28/02/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039917 | DDK.I1.0217.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1656 | Đặng Ngọc Tú | 231223830 | 03/04/1999 | Gia Lai | DND.II.0039961 | DDK.I1.0261.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1657 | Đặng Nguyễn Công Thọ | 201859501 | 17/03/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0047167 | DDK.I1.1895.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1658 | Đặng Nguyên Vũ | 192128149 | 06/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0047216 | DDK.I1.1944.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1659 | Đặng Thị Hồng Quỳnh | 054198000106 | 18/10/1998 | Phú Yên | DND.I1.0047135 | DDK.I1.1863.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1660 | Đặng Thị Quỳnh | 187797019 | 20/02/1999 | Nghệ An | DND.II.0039898 | DDK.I1.0198.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1661 | Đặng Thị Thanh Huyền | 046301011018 | 06/08/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0047036 | DDK.I1.1764.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1662 | Đặng Thị Thu | 048300001950 | 09/03/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0047170 | DDK.I1.1898.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1663 | Đặng Thị Thuỳ Dung | 192130648 | 13/09/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039752 | DDK.I1.0052.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1664 | Đặng Trịnh Khánh Linh | 048301000415 | 19/04/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0046506 | DDK.I1.1582.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1665 | Đặng Trọng Trường | 040200004542 | 14/09/2000 | Nghệ An | DND.I1.0047198 | DDK.I1.1926.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1666 | Đặng Văn Đông | 048201002826 | 24/08/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0046963 | DDK.I1.1691.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1667 | Đặng Văn Hiếu | 049099007284 | 10/11/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039783 | DDK.I1.0083.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1668 | Đặng Văn Lượng | 187755449 | 22/02/1999 | Nghệ An | DND.I1.0047070 | DDK.I1.1798.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1669 | Đào Duy Minh Nhật | 046098000622 | 08/02/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039863 | DDK.I1.0163.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1670 | Đào Duy Ngữ | 068200001595 | 01/10/2000 | Lâm Đồng | DND.I1.0046521 | DDK.I1.1597.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1671 | Đào Viết Phước | 184419968 | 31/08/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0047120 | DDK.I1.1848.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1672 | Đậu Thế Đức | 187788265 | 20/09/1999 | Nghệ An | DND.I1.0046462 | DDK.I1.1538.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1673 | Đinh Đức Quyn | 051200006951 | 14/06/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0047134 | DDK.I1.1862.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1674 | Đinh Minh Đức | 064201006815 | 22/09/2001 | Gia Lai | DND.I1.0046966 | DDK.I1.1694.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1675 | Đinh Ngọc Nam | 036200009961 | 12/09/2000 | Nam Định | DND.I1.0047078 | DDK.I1.1806.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |