STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
1626 Bùi Quốc Trung 066099010543 10/11/1999 Đắk Lắk DND.II.0039953 DDK.I1.0253.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1627 Bùi Thị Lệ Diễm 206292436 19/08/1999 Quảng Nam DND.II.0039742 DDK.I1.0042.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1628 Bùi Thị Thanh Ngân 212838468 20/09/1999 Quảng Ngãi DND.II.0039846 DDK.I1.0146.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1629 Bùi Thị Thuý Hằng 040301022544 06/04/2001 Đà Nẵng DND.I1.0046470 DDK.I1.1546.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1630 Bùi Văn Chiến 194633158 01/06/1997 Quảng Bình DND.II.0039727 DDK.I1.0027.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1631 Bùi Văn Duy 212620598 31/07/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0046973 DDK.I1.1701.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1632 Bùi Văn Hữu Hòa 051201010969 27/12/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0047004 DDK.I1.1732.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1633 Bùi Viết Thanh 201820451 08/02/1999 Đà Nẵng DND.II.0039922 DDK.I1.0222.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1634 Cao Đỗ Khang 004099000246 16/02/1999 Cao Bằng DND.I1.0047042 DDK.I1.1770.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1635 Cao Tấn Tuấn 206084914 20/10/1999 Quảng Nam DND.II.0039964 DDK.I1.0264.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1636 Cao Thanh Hòa 044200008656 01/05/2000 Quảng Bình DND.I1.0047005 DDK.I1.1733.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1637 Cao Thị Diệu 191994174 19/07/1999 Thừa Thiên Huế DND.II.0039746 DDK.I1.0046.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1638 Cao Thị Hiền 212758058 19/11/1993 Quảng Ngãi DND.I1.0046989 DDK.I1.1717.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1639 Cao Thị Hồng Ý 215406687 30/08/1997 Bình Định DND.II.0039981 DDK.I1.0281.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1640 Cao Thị Huỳnh Ngân 051301003046 19/10/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0047084 DDK.I1.1812.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1641 Cao Thị Yến Nhi 206148869 05/04/1999 Quảng Nam DND.II.0039866 DDK.I1.0166.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1642 Cao Tiến Lộc 040099014775 10/03/1999 Nghệ An DND.I1.0047061 DDK.I1.1789.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1643 Cao Văn Long 048200002526 07/10/2000 Đà Nẵng DND.I1.0047063 DDK.I1.1791.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1644 Chế Thanh Luận 241634239 03/08/2023 Đắk Lắk DND.II.0039833 DDK.I1.0133.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1645 Đàm Anh Tuấn 044091001051 04/11/1991 Quảng Bình DND.I1.0047200 DDK.I1.1928.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1646 Đặng Bảo Luân 048200007494 11/12/2000 Đà Nẵng DND.I1.0046508 DDK.I1.1584.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1647 Đặng Hà 184353238 30/05/1998 Hà Tĩnh DND.II.0039769 DDK.I1.0069.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1648 Đặng Hùng Phong 192033415 15/05/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0047111 DDK.I1.1839.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1649 Đặng Hữu Sơn 049098013836 19/05/1998 Quảng Nam DND.I1.0046542 DDK.I1.1618.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1650 Đặng Khánh Nguyên 201702599 14/01/1995 Đà Nẵng DND.II.0039852 DDK.I1.0152.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản