STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
1601 Võ Hoàng Mỹ Ý 048300000244 11/09/2000 Đà Nẵng DND.I1.0041844 DDK.I1.0671.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1602 Võ Hoàng Oanh 048199000612 27/04/1999 Đà Nẵng DND.I1.0041678 DDK.I1.0505.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1603 Võ Ngọc Danh 206341082 15/08/2000 Quảng Nam DND.I1.0041489 DDK.I1.0316.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1604 Võ Tấn Duy 206201023 20/06/1998 Quảng Nam DND.I1.0041527 DDK.I1.0354.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1605 Võ Thị Quỳnh Trâm 042199008121 26/06/1999 Hà Tĩnh DND.I1.0041791 DDK.I1.0618.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1606 Võ Văn Đạt 044200001590 28/09/2000 Quảng Bình DND.I1.0041497 DDK.I1.0324.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1607 Võ Văn Minh Đạt 191968087 22/05/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0041498 DDK.I1.0325.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1608 Võ Văn Quỳnh 197415562 20/01/2000 Quảng Trị DND.I1.0041711 DDK.I1.0538.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1609 Võ Văn Tài 049099000608 11/04/1999 Quảng Nam DND.I1.0041728 DDK.I1.0555.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1610 Võ Xuân Hùng 045097005025 29/07/1997 Quảng Trị DND.I1.0041574 DDK.I1.0401.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1611 Vũ Minh Nhật 049099006058 08/11/1999 Quảng Nam DND.I1.0041669 DDK.I1.0496.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1612 Vũ Quốc An 201759222 17/05/1999 Đà Nẵng DND.I1.0041459 DDK.I1.0286.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1613 Vương Đình Quỳnh 001096003692 10/09/1996 Hà Nội DND.I1.0041712 DDK.I1.0539.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1614 Bạch Thái Sang 212454221 22/09/2000 Quảng Ngãi DND.II.0039900 DDK.I1.0200.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1615 Bùi Đăng Hùng 187580126 12/02/1998 Nghệ An DND.I1.0047018 DDK.I1.1746.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1616 Bùi Hoài Bảo 051098000402 25/05/1998 Quảng Ngãi DND.II.0039718 DDK.I1.0018.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1617 Bùi Hoàng Minh Thông 201822646 24/04/2000 Đà Nẵng DND.II.0039927 DDK.I1.0227.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1618 Bùi Minh Hoàng 212580092 22/08/1998 Quảng Ngãi DND.II.0039793 DDK.I1.0093.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1619 Bùi Minh Hùng 201748791 19/05/1998 Đắk Nông DND.I1.0046488 DDK.I1.1564.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1620 Bùi Ngọc Hiền 051301009074 23/08/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0046988 DDK.I1.1716.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1621 Bùi Ngọc Phúc Khang 049201004127 01/09/2001 Quảng Nam DND.I1.0047041 DDK.I1.1769.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1622 Bùi Nguyễn Quý Thi 241689669 20/03/1999 Thừa Thiên Huế DND.II.0039924 DDK.I1.0224.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1623 Bùi Quang Huy 187842077 29/07/1999 Nghệ An DND.I1.0047026 DDK.I1.1754.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1624 Bùi Quang Vinh 044201002126 01/06/2001 Quảng Bình DND.I1.0047215 DDK.I1.1943.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1625 Bùi Quốc Đạt 206221439 24/06/1999 Quảng Nam DND.II.0039738 DDK.I1.0038.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản