STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1576 | Trần Văn Vinh | 191902571 | 23/09/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041833 | DDK.I1.0660.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1577 | Trần Viết Huy | 201805248 | 02/06/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041593 | DDK.I1.0420.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1578 | Trần Viết Ngọc Thái | 068099009544 | 17/03/1999 | Lâm Đồng | DND.I1.0041737 | DDK.I1.0564.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1579 | Trần Vũ | 046099000789 | 22/06/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041838 | DDK.I1.0665.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1580 | Trần Xuân Anh Tuấn | 046099009577 | 19/10/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041814 | DDK.I1.0641.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1581 | Trần Xuân Hải | 042099011661 | 08/10/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0041537 | DDK.I1.0364.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1582 | Triệu Vũ Hiếu | 049099004553 | 05/02/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041558 | DDK.I1.0385.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1583 | Trịnh Gia Phúc | 049099003315 | 07/07/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041693 | DDK.I1.0520.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1584 | Trịnh Quang Linh | 064200009150 | 08/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0041623 | DDK.I1.0450.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1585 | Trịnh Thị Quỳnh Nga | 046199006603 | 05/11/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041649 | DDK.I1.0476.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1586 | Trương Công Thật | 206319197 | 02/04/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041758 | DDK.I1.0585.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1587 | Trương Hồng Phi | 231215986 | 15/05/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0041680 | DDK.I1.0507.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1588 | Trương Nhật Tâm | 051099005858 | 06/06/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0041731 | DDK.I1.0558.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1589 | Trương Quang Duy | 046099014454 | 06/05/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041526 | DDK.I1.0353.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1590 | Trương Thị Minh Châu | 049300014269 | 22/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0041475 | DDK.I1.0302.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1591 | Trương Thiết Lâm | 201779756 | 13/09/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0041613 | DDK.I1.0440.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1592 | Trương Thục Uyên | 231350080 | 27/08/2000 | Gia Lai | DND.I1.0041821 | DDK.I1.0648.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1593 | Trương Văn Đức | 192125830 | 06/06/1997 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041514 | DDK.I1.0341.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1594 | Trương Văn Nghĩa | 212583764 | 05/08/2023 | Quảng Ngãi | DND.I1.0041652 | DDK.I1.0479.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1595 | Văn Bá Bình | 187857539 | 22/02/2000 | Nghệ An | DND.I1.0041471 | DDK.I1.0298.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1596 | Võ Chí Khải | 206269836 | 10/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0041598 | DDK.I1.0425.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1597 | Võ Đạt | 045099002549 | 02/02/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0041496 | DDK.I1.0323.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1598 | Võ Diệp Quang Huy | 201791212 | 03/06/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041594 | DDK.I1.0421.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1599 | Võ Đình Thái | 040099011621 | 20/02/1999 | Nghệ An | DND.I1.0041738 | DDK.I1.0565.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1600 | Võ Hoài Nam | 045098004555 | 04/07/1998 | Quảng Trị | DND.I1.0041648 | DDK.I1.0475.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |