STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1551 | Trần Nhật Tân | 206148622 | 12/02/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041732 | DDK.I1.0559.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1552 | Trần Quang Thái | 046200003005 | 05/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041736 | DDK.I1.0563.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1553 | Trần Quốc Huy | 046099009288 | 22/02/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041592 | DDK.I1.0419.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1554 | Trần Quốc Huy | 187758447 | 07/06/1999 | Nghệ An | DND.I1.0041591 | DDK.I1.0418.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1555 | Trần Quốc Việt | 201780021 | 21/03/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0041829 | DDK.I1.0656.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1556 | Trần Sinh Hùng | 051099008729 | 25/10/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0041573 | DDK.I1.0400.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1557 | Trần Thái Sơn | 046099009903 | 15/02/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041722 | DDK.I1.0549.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1558 | Trần Thành | 046099003097 | 01/06/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041751 | DDK.I1.0578.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1559 | Trần Thanh Hoàng | 191988634 | 05/04/1997 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041568 | DDK.I1.0395.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1560 | Trần Thị Hoàng Yến | 067199002095 | 20/11/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0041847 | DDK.I1.0674.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1561 | Trần Thị Ngọc Như | 197377302 | 04/08/1998 | Quảng Trị | DND.I1.0041674 | DDK.I1.0501.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1562 | Trần Thị Thu Huơng | 191898527 | 08/10/1997 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041579 | DDK.I1.0406.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1563 | Trần Thị Thùy Duyên | 201791004 | 11/11/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041529 | DDK.I1.0356.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1564 | Trần Tiến Anh | 187766530 | 03/11/1999 | Nghệ An | DND.I1.0041463 | DDK.I1.0290.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1565 | Trần Trọng Quý | 052200013655 | 01/09/2000 | Bình Định | DND.I1.0041705 | DDK.I1.0532.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1566 | Trần Ung Đức Anh | 049200014711 | 28/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0041464 | DDK.I1.0291.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1567 | Trần Văn Giang | 187797036 | 04/04/1999 | Nghệ An | DND.I1.0041531 | DDK.I1.0358.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1568 | Trần Văn Hoàng | 201772268 | 20/06/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041569 | DDK.I1.0396.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1569 | Trần Văn Nhật | 192098585 | 03/04/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041668 | DDK.I1.0495.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1570 | Trần Văn Phúc | 038200013222 | 24/08/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0041692 | DDK.I1.0519.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1571 | Trần Văn Quyết | 045098000045 | 01/05/1998 | Quảng Trị | DND.I1.0041709 | DDK.I1.0536.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1572 | Trần Văn Sỹ | 048200005842 | 18/07/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0041725 | DDK.I1.0552.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1573 | Trần Văn Tiến | 184343041 | 21/06/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0041778 | DDK.I1.0605.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1574 | Trần Văn Trình | 045200003401 | 30/06/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0041797 | DDK.I1.0624.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1575 | Trần Văn Tuấn | 192125094 | 29/06/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041813 | DDK.I1.0640.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |