STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1526 | Phan Văn Phúc | 206205089 | 03/06/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041690 | DDK.I1.0517.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1527 | Phan Xuân Tiến | 194586809 | 27/08/1998 | Quảng Bình | DND.I1.0041777 | DDK.I1.0604.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1528 | Tạ Quang Tuấn | 049099008987 | 22/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041812 | DDK.I1.0639.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1529 | Tô Ngọc Hải | 064099005112 | 01/07/1999 | Gia Lai | DND.I1.0041536 | DDK.I1.0363.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1530 | Tôn Quang Hoàng Nguyên | 201740074 | 22/10/1997 | Đà Nẵng | DND.I1.0041657 | DDK.I1.0484.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1531 | Tôn Thất Minh | 046098006310 | 17/08/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041638 | DDK.I1.0465.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1532 | Trà Nguyễn Khánh Ly | 206194164 | 12/06/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041634 | DDK.I1.0461.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1533 | Trần Anh Khiết | 192026505 | 11/09/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041606 | DDK.I1.0433.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1534 | Trần Chí Thành | 046099003064 | 28/12/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041752 | DDK.I1.0579.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1535 | Trần Công Lợi | 044099000268 | 09/04/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0041627 | DDK.I1.0454.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1536 | Trần Công Luýt | 046096011947 | 02/01/1996 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041633 | DDK.I1.0460.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1537 | Trần Đại Gia Khánh | 046099002732 | 04/03/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041605 | DDK.I1.0432.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1538 | Trần Duy Điền | 046099005530 | 17/03/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041501 | DDK.I1.0328.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1539 | Trần Duy Nam | 051201006584 | 05/08/2023 | Quảng Ngãi | DND.I1.0041646 | DDK.I1.0473.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1540 | Trần Giang Nam | 184219285 | 01/11/1997 | Hà Tĩnh | DND.I1.0041647 | DDK.I1.0474.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1541 | Trần Hoài Diễm Phúc | 201780934 | 01/05/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041691 | DDK.I1.0518.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1542 | Trần Hoàng Anh Hào | 046099013661 | 27/10/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041541 | DDK.I1.0368.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1543 | Trần Hoàng Vũ | 212463117 | 20/12/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0041839 | DDK.I1.0666.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1544 | Trần Hữu Hậu | 049099014097 | 19/07/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041544 | DDK.I1.0371.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1545 | Trần Hữu Phương Duy | 044099010416 | 24/05/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0041525 | DDK.I1.0352.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1546 | Trần Kế Hưng | 201779764 | 07/12/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041578 | DDK.I1.0405.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1547 | Trần Lực | 046099000943 | 15/03/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041631 | DDK.I1.0458.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1548 | Trần Nam Long | 044098000375 | 05/08/1998 | Quảng Bình | DND.I1.0041629 | DDK.I1.0456.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1549 | Trần Ngọc Bổn | 046099005815 | 28/04/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041472 | DDK.I1.0299.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1550 | Trần Nguyễn Lê Phong | 201797168 | 22/12/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041683 | DDK.I1.0510.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |