STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1501 | Phạm Thị Hải Hậu | 206038283 | 18/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041543 | DDK.I1.0370.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1502 | Phạm Thị Huyền | 040300008447 | 22/02/2000 | Nghệ An | DND.I1.0041595 | DDK.I1.0422.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1503 | Phạm Thị Khánh Linh | 212838312 | 15/07/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0041622 | DDK.I1.0449.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1504 | Phạm Thị Thu Yến | 049300012939 | 18/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0041846 | DDK.I1.0673.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1505 | Phạm Thị Thủy | 066199011378 | 10/03/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0041770 | DDK.I1.0597.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1506 | Phạm Tiến Cường | 044099002429 | 23/10/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0041485 | DDK.I1.0312.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1507 | Phạm Văn Phi | 197362138 | 06/10/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0041679 | DDK.I1.0506.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1508 | Phạm Văn Thành | 049201010938 | 08/08/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0041754 | DDK.I1.0581.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1509 | Phan Anh Tuấn | 184281053 | 20/04/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0041811 | DDK.I1.0638.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1510 | Phan Gia Tài | 264543666 | 20/10/2000 | Ninh Thuận | DND.I1.0041727 | DDK.I1.0554.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1511 | Phan Hòa Thạch | 049200000278 | 08/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0041733 | DDK.I1.0560.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1512 | Phan Minh Thọ | 194648482 | 11/09/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0041766 | DDK.I1.0593.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1513 | Phan Phước Thành | 206148830 | 27/03/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041750 | DDK.I1.0577.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1514 | Phan Quang Đạt | 187756386 | 09/07/1998 | Nghệ An | DND.I1.0041494 | DDK.I1.0321.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1515 | Phan Quốc Bản | 191995637 | 10/08/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041466 | DDK.I1.0293.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1516 | Phan Quy | 233273664 | 15/09/1999 | Kon Tum | DND.I1.0041702 | DDK.I1.0529.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1517 | Phan Tâm Đạt | 052200003910 | 01/12/2000 | Bình Định | DND.I1.0041495 | DDK.I1.0322.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1518 | Phan Tấn Sang | 046099004363 | 28/06/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041713 | DDK.I1.0540.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1519 | Phan Thành Lợi | 046200005588 | 24/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041626 | DDK.I1.0453.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1520 | Phan Thị Hà | 048196001970 | 22/11/1996 | Đà Nẵng | DND.I1.0041533 | DDK.I1.0360.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1521 | Phan Thị Hoài Như | 079300033532 | 02/09/2000 | Hồ Chí Minh | DND.I1.0041673 | DDK.I1.0500.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1522 | Phan Thị Nở | 191995340 | 21/10/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041676 | DDK.I1.0503.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1523 | Phan Thị Thu Thủy | 049199010742 | 11/02/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041771 | DDK.I1.0598.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1524 | Phan Văn Hào | 192060107 | 17/04/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041540 | DDK.I1.0367.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1525 | Phan Văn Hào | 201835182 | 18/09/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0041539 | DDK.I1.0366.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |