STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1476 | Nguyễn Văn Linh | 044096001026 | 27/07/1996 | Quảng Bình | DND.I1.0041621 | DDK.I1.0448.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1477 | Nguyễn Văn Phúc | 049099012092 | 20/05/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041689 | DDK.I1.0516.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1478 | Nguyễn Văn Sơn | 052099010405 | 16/04/1999 | Bình Định | DND.I1.0041721 | DDK.I1.0548.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1479 | Nguyễn Văn Thọ | 241802320 | 16/12/1998 | Đắk Lắk | DND.I1.0041765 | DDK.I1.0592.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1480 | Nguyễn Văn Tín | 049099012383 | 13/12/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041785 | DDK.I1.0612.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1481 | Nguyễn Văn Tư | 049201009818 | 02/02/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0041803 | DDK.I1.0630.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1482 | Nguyễn Văn Tuân | 206367450 | 15/04/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0041804 | DDK.I1.0631.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1483 | Nguyễn Văn Việt | 201784272 | 09/04/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041828 | DDK.I1.0655.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1484 | Nguyễn Văn Vũ | 221480388 | 06/01/1999 | Phú Yên | DND.I1.0041837 | DDK.I1.0664.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1485 | Nguyễn Vũ Bằng | 197407487 | 28/11/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0041467 | DDK.I1.0294.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1486 | Nguyễn Xuân Quân | 187766599 | 21/06/1999 | Nghệ An | DND.I1.0041697 | DDK.I1.0524.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1487 | Phạm Bá Cường | 187819130 | 20/09/2000 | Nghệ An | DND.I1.0041483 | DDK.I1.0310.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1488 | Phạm Chí Lâm | 066099012467 | 08/08/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0041611 | DDK.I1.0438.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1489 | Phạm Đình Thuận | 066200007874 | 08/09/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0041769 | DDK.I1.0596.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1490 | Phạm Đức Thắng | 187857897 | 18/05/2000 | Nghệ An | DND.I1.0041744 | DDK.I1.0571.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1491 | Phạm Hoàng Thắng | 225903619 | 20/09/1999 | Khánh Hòa | DND.I1.0041745 | DDK.I1.0572.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1492 | Phạm Hồng Lâm | 040099015141 | 19/03/1999 | Nghệ An | DND.I1.0041612 | DDK.I1.0439.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1493 | Phạm Huy | 048200001049 | 02/01/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0041590 | DDK.I1.0417.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1494 | Phạm Lưu Thanh Thanh | 201624657 | 01/10/1993 | Đà Nẵng | DND.I1.0041748 | DDK.I1.0575.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1495 | Phạm Lý Bình | 206342183 | 07/07/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041470 | DDK.I1.0297.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1496 | Phạm Nguyễn Thanh Tùng | 066200005700 | 01/01/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0041819 | DDK.I1.0646.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1497 | Phạm Quang Trường | 042099001026 | 11/12/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0041800 | DDK.I1.0627.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1498 | Phạm Quốc Cường | 201751281 | 01/02/1997 | Đà Nẵng | DND.I1.0041484 | DDK.I1.0311.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1499 | Phạm Tấn Lộc | 215585151 | 03/05/2001 | Bình Định | DND.I1.0041625 | DDK.I1.0452.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1500 | Phạm Tăng Nhật | 046099012475 | 23/10/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041667 | DDK.I1.0494.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |