STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
126 | Bùi Đặng Phương Thảo | 051300007123 | 06/12/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049134 | DDK.I1.2324.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
127 | Bùi Duy Quốc | 048201007257 | 08/03/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049081 | DDK.I1.2271.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
128 | Bùi Hoàng Vũ | 049201011477 | 01/11/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049250 | DDK.I1.2440.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
129 | Bùi Phạm Kha | 212584494 | 07/09/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0048935 | DDK.I1.2125.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
130 | Bùi Quốc Chung | 184333294 | 20/11/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0048791 | DDK.I1.1981.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
131 | Bùi Quốc Lý | 184351764 | 04/01/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0048988 | DDK.I1.2178.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
132 | Bùi Thành Huân | 051201008473 | 22/12/2022 | Quảng Ngãi | DND.I1.0048903 | DDK.I1.2093.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
133 | Bùi Thanh Trường | 241772973 | 01/10/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0049213 | DDK.I1.2403.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
134 | Bùi Văn Sáng | 187688366 | 26/07/2000 | Nghệ An | DND.I1.0049099 | DDK.I1.2289.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
135 | Bùi Văn Thanh | 049200012568 | 22/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049129 | DDK.I1.2319.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
136 | Cái Văn Cường | 046200011521 | 29/10/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048798 | DDK.I1.1988.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
137 | Cao Bùi Huy | 049200011809 | 21/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048918 | DDK.I1.2108.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
138 | Cao Hoàng Đạt | 049099005670 | 12/09/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0048807 | DDK.I1.1997.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
139 | Cáp Ngọc Vũ | 045200009117 | 18/08/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0049251 | DDK.I1.2441.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
140 | Cáp Thị Thu Hương | 197481702 | 09/08/2002 | Quảng Trị | DND.I1.0048915 | DDK.I1.2105.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
141 | Chế Nam Hoàng | 191916793 | 24/03/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048887 | DDK.I1.2077.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
142 | Chung Vĩnh Khiêm | 212862454 | 29/10/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0048940 | DDK.I1.2130.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
143 | Đặng Anh Dũng | 040200027156 | 16/01/2000 | Nghệ An | DND.I1.0048835 | DDK.I1.2025.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
144 | Đặng Công Nga | 049201003122 | 25/03/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049005 | DDK.I1.2195.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
145 | Đặng Đình Bắc | 042201009761 | 01/01/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0048769 | DDK.I1.1959.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
146 | Đặng Hữu Nhật Thanh | 046201008539 | 05/04/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049130 | DDK.I1.2320.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
147 | Đặng Hữu Quốc | 049200013227 | 20/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049082 | DDK.I1.2272.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
148 | Đặng Ngọc Quốc Bảo | 046200008175 | 09/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048772 | DDK.I1.1962.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
149 | Đặng Phạm Thủy Tuyền | 051301009040 | 01/06/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049231 | DDK.I1.2421.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
150 | Đặng Thành Nghĩa | 051200006009 | 22/03/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049012 | DDK.I1.2202.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |