STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
126 | Lê Huỳnh Phong | 049201004978 | 24/08/2021 | Quảng Nam | DND.I1.0049053 | DDK.I1.2243.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
127 | Lê Minh Châu | 045301006491 | 22/09/2001 | Hà Nội | DND.I1.0048784 | DDK.I1.1974.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
128 | Lê Minh Quốc | 048093005271 | 02/09/1993 | Đà Nẵng | DND.I1.0049084 | DDK.I1.2274.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
129 | Lê Ngọc Nhân | 049200007023 | 14/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049030 | DDK.I1.2220.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
130 | Lê Ngọc Thắng | 040200016765 | 24/10/2000 | Nghệ An | DND.I1.0049117 | DDK.I1.2307.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
131 | Lê Nguyễn Quang Huy | 201784160 | 04/01/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0048921 | DDK.I1.2111.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
132 | Lê Nguyễn Xuân Hương | 052300009314 | 18/11/2000 | Bình Định | DND.I1.0048916 | DDK.I1.2106.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
133 | Lê Nhật Minh | 191911496 | 20/12/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048992 | DDK.I1.2182.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
134 | Lê Quang Hiển | 040099025822 | 04/10/1999 | Nghệ An | DND.I1.0048869 | DDK.I1.2059.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
135 | Lê Quang Huy | 064201010456 | 21/05/2001 | Gia Lai | DND.I1.0048922 | DDK.I1.2112.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
136 | Lê Quang Việt Thắng | 038200016145 | 10/12/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0049118 | DDK.I1.2308.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
137 | Lê Tất Thịnh | 201817446 | 11/10/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049148 | DDK.I1.2338.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
138 | Lê Thanh Tuấn | 046201002831 | 17/05/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049221 | DDK.I1.2411.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
139 | Lê Thế Vỹ | 206370790 | 11/07/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049261 | DDK.I1.2451.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
140 | Lê Thị Ánh Hiền | 191913609 | 09/06/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048865 | DDK.I1.2055.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
141 | Lê Thị Cúc | 197480703 | 16/11/2002 | Quảng Trị | DND.I1.0048796 | DDK.I1.1986.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
142 | Lê Thị Hồng Nhung | 192107214 | 20/07/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049044 | DDK.I1.2234.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
143 | Lê Thị Kim Ngân | 045301007488 | 30/09/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0049008 | DDK.I1.2198.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
144 | Lê Thị Minh Nga | 049301011460 | 19/05/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049006 | DDK.I1.2196.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
145 | Lê Thị Minh Ngoan | 045300003948 | 04/09/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0049018 | DDK.I1.2208.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
146 | Lê Thị Ngọc Diệp | 046301004269 | 27/06/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048818 | DDK.I1.2008.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
147 | Lê Thị Phương Trinh | 206394613 | 19/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049208 | DDK.I1.2398.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
148 | Lê Thị Thơm | 045300004591 | 07/05/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0049157 | DDK.I1.2347.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
149 | Lê Thị Thu Hà | 068300008844 | 26/10/2000 | Lâm Đồng | DND.I1.0048851 | DDK.I1.2041.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
150 | Lê Thị Thùy Trang | 046303006846 | 04/06/2003 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049193 | DDK.I1.2383.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |