STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1451 | Nguyễn Thị Phương Quỳnh | 046300009969 | 09/06/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041710 | DDK.I1.0537.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1452 | Nguyễn Thị Thảo Hiền | 197414034 | 09/09/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0041547 | DDK.I1.0374.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1453 | Nguyễn Thị Thu Hà | 197440866 | 22/07/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0041532 | DDK.I1.0359.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1454 | Nguyễn Thị Thu Sương | 049300013193 | 30/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0041724 | DDK.I1.0551.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1455 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 064300013833 | 09/04/2000 | Gia Lai | DND.I1.0041620 | DDK.I1.0447.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1456 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 241836510 | 09/01/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0041793 | DDK.I1.0620.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1457 | Nguyễn Thị Tin | 215481429 | 05/08/2023 | Bình Định | DND.I1.0041780 | DDK.I1.0607.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1458 | Nguyễn Thị Vân | 187823092 | 20/12/1999 | Nghệ An | DND.I1.0041822 | DDK.I1.0649.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1459 | Nguyễn Thiên Vương | 051099008830 | 07/07/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0041841 | DDK.I1.0668.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1460 | Nguyễn Thu Uyên | 201771160 | 14/09/1999 | Lào Cai | DND.I1.0041820 | DDK.I1.0647.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1461 | Nguyễn Thượng Huỳnh | 192060462 | 08/01/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041596 | DDK.I1.0423.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1462 | Nguyễn Tiến Dũng | 045099008326 | 27/10/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0041517 | DDK.I1.0344.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1463 | Nguyễn Trần Nhật Hiếu | 046099010388 | 24/05/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041555 | DDK.I1.0382.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1464 | Nguyễn Triệu Nhân | 046200005438 | 16/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041662 | DDK.I1.0489.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1465 | Nguyễn Trọng Đăng | 187742349 | 06/02/1999 | Nghệ An | DND.I1.0041488 | DDK.I1.0315.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1466 | Nguyễn Trung Hiếu | 049099005244 | 01/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041557 | DDK.I1.0384.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1467 | Nguyễn Trung Hiếu | 194648597 | 04/06/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0041556 | DDK.I1.0383.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1468 | Nguyễn Trung Kiên | 233291695 | 30/07/1999 | Kon Tum | DND.I1.0041608 | DDK.I1.0435.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1469 | Nguyễn Trương Công Định | 206312942 | 17/03/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041504 | DDK.I1.0331.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1470 | Nguyễn Văn An | 206296377 | 26/06/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041458 | DDK.I1.0285.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1471 | Nguyễn Văn Anh | 042097007246 | 04/12/1997 | Hà Tĩnh | DND.I1.0041462 | DDK.I1.0289.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1472 | Nguyễn Văn Đình Khánh | 048098005075 | 05/07/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0041604 | DDK.I1.0431.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1473 | Nguyễn Văn Đức | 040099024071 | 29/07/1999 | Nghệ An | DND.I1.0041513 | DDK.I1.0340.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1474 | Nguyễn Văn Hóa | 066200005266 | 30/10/2020 | Đắk Lắk | DND.I1.0041559 | DDK.I1.0386.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1475 | Nguyễn Văn Lâm | 046099005695 | 15/06/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041610 | DDK.I1.0437.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |