STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1426 | Nguyễn Quang Cương | 051200009192 | 19/03/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0041481 | DDK.I1.0308.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1427 | Nguyễn Quang Long | 046200007762 | 30/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041628 | DDK.I1.0455.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1428 | Nguyễn Quang Tính | 192061219 | 02/02/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041786 | DDK.I1.0613.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1429 | Nguyễn Quang Tuấn | 184370215 | 23/06/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0041810 | DDK.I1.0637.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1430 | Nguyễn Quang Tuấn | 048099006901 | 04/03/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041809 | DDK.I1.0636.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1431 | Nguyễn Quốc Đạt | 066200017309 | 22/04/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0041493 | DDK.I1.0320.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1432 | Nguyễn Quốc Duy | 049200003848 | 01/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0041524 | DDK.I1.0351.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1433 | Nguyễn Sỹ Hòa | 044099000167 | 09/08/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041561 | DDK.I1.0388.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1434 | Nguyễn Sỹ Thái | 184374246 | 03/06/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0041735 | DDK.I1.0562.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1435 | Nguyễn Tài Hiếu | 192024292 | 28/03/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041554 | DDK.I1.0381.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1436 | Nguyễn Tấn Tín | 212881285 | 08/08/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0041784 | DDK.I1.0611.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1437 | Nguyễn Tấn Việt | 049099013702 | 19/01/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041827 | DDK.I1.0654.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1438 | Nguyễn Thái Đức | 191995860 | 05/10/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041512 | DDK.I1.0339.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1439 | Nguyễn Thanh Huy | 241792492 | 01/11/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0041589 | DDK.I1.0416.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1440 | Nguyễn Thành Luân | 064099004276 | 21/06/1999 | Gia Lai | DND.I1.0041630 | DDK.I1.0457.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1441 | Nguyễn Thanh Quyền | 045099008020 | 26/07/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0041708 | DDK.I1.0535.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1442 | Nguyễn Thanh Sơn | 045200002662 | 10/07/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0041720 | DDK.I1.0547.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1443 | Nguyễn Thành Tú | 052200005280 | 04/07/2000 | Bình Định | DND.I1.0041802 | DDK.I1.0629.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1444 | Nguyễn Thế Đông | 044096008840 | 05/09/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0041505 | DDK.I1.0332.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1445 | Nguyễn Thế Tâm | 044099001031 | 08/05/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0041730 | DDK.I1.0557.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1446 | Nguyễn Thị Cẩm Hồng | 201795949 | 23/09/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041570 | DDK.I1.0397.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1447 | Nguyễn Thị Hiền | 046199003608 | 25/03/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041546 | DDK.I1.0373.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1448 | Nguyễn Thị Kim Thảo | 197377346 | 14/09/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0041757 | DDK.I1.0584.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1449 | Nguyễn Thị Minh Ánh | 197414040 | 12/12/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0041465 | DDK.I1.0292.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1450 | Nguyễn Thị Như Diễm | 051300005160 | 10/06/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0041500 | DDK.I1.0327.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |